GeForce GTX 780 Ti vs Tesla T4

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780 Ti
2013
3 GB GDDR5, 250 Watt
21.26

Tesla T4 vượt qua GTX 780 Ti với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất235213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.7727.19
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTU104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802560
Tần số nhân875 MHz585 MHz
Tần số Boost928 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture222.7254.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.345 TFLOPS8.141 TFLOPS
ROPs4864
TMUs240160
Tensor Coreskhông có dữ liệu320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm168 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ336 GB/s320.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 780 Ti 21.26
Tesla T4 23.89
+12.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 780 Ti 9506
Tesla T4 10683
+12.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 780 Ti 28344
Tesla T4 61276
+116%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 780 Ti 20877
Tesla T4 70627
+238%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Ti và Tesla T4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
−4.2%
100−110
+4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.28không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
Valorant 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−11.1%
70−75
+11.1%
Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.7%
280−290
+10.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Grand Theft Auto V 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Metro Exodus 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−11.8%
180−190
+11.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−9.8%
180−190
+9.8%
Grand Theft Auto V 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Metro Exodus 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−9.2%
190−200
+9.2%
Valorant 200−210
−9.5%
220−230
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 4 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 130−140
−11.1%
150−160
+11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−11.8%
85−90
+11.8%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−8%
27−30
+8%

Vậy GTX 780 Ti và Tesla T4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T4 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.26 23.89
Mức độ mới 7 Tháng 11 2013 13 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 70 Watt

Tesla T4 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.4%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T4 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 780 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla T4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Ti
GeForce GTX 780 Ti
NVIDIA Tesla T4
Tesla T4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 240 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Ti hoặc Tesla T4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.