GeForce GTX 780 Rev. 2 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 780 Rev. 2
2013, $649
3 GB GDDR5, 250 Watt
9.64
+43.5%

780 Rev. 2 vượt qua M1000M với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487594
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.091.71
Hiệu quả năng lượng3.0013.08
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành10 Tháng 9 2013 (12 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 57% so với GTX 780 Rev. 2.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304512
Tần số nhân863 MHz993 MHz
Tần số Boost902 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture173.231.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.156 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs4816
TMUs19232
L1 Cache192 KB256 KB
L2 Cache1536 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA3.55.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 780 Rev. 2 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
+41%
39
−41%
4K18−20
+38.5%
13
−38.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.80
−129%
5.15
+129%
4K36.06
−133%
15.45
+133%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 129% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 133% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Escape from Tarkov 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Escape from Tarkov 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Escape from Tarkov 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy GTX 780 Rev. 2 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 780 Rev. 2 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 780 Rev. 2 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.64 6.72
Mức độ mới 10 Tháng 9 2013 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 2 GB/4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 40 Watt

GTX 780 Rev. 2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.5%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 780 Rev. 2 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 780 Rev. 2 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 780 Rev. 2
GeForce GTX 780 Rev. 2
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 13 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 780 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 601 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 780 Rev. 2 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.