GeForce GTX 775M vs Radeon HD 6970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5,100 Watt
9.09
+60%

GTX 775M vượt qua HD 6970M với mức ấn tượng là 60% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất473595
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.515.42
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2Blackcomb
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344960
Tần số nhân719 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million1,700 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu32.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.306 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 775M 9.09
+60%
HD 6970M 5.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3634
+60.1%
HD 6970M 2270

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 775M 6071
+115%
HD 6970M 2819

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p80−85
+53.8%
52
−53.8%
Full HD80−85
+60%
50
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Forza Horizon 4 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Metro Exodus 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Valorant 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 30−35
+70%
20−22
−70%
Far Cry 5 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
Fortnite 55−60
+57.1%
35−40
−57.1%
Forza Horizon 4 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Grand Theft Auto V 30−35
+70%
20−22
−70%
Metro Exodus 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+51%
45−50
−51%
Red Dead Redemption 2 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
Valorant 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%
World of Tanks 130−140
+46.8%
90−95
−46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Cyberpunk 2077 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Dota 2 30−35
+70%
20−22
−70%
Far Cry 5 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%
Forza Horizon 4 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Forza Horizon 5 24−27
+100%
12−14
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+51%
45−50
−51%
Valorant 35−40
+89.5%
18−20
−89.5%

1440p
High Preset

Dota 2 12−14
+100%
6−7
−100%
Grand Theft Auto V 12−14
+100%
6−7
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+25%
35−40
−25%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
World of Tanks 65−70
+58.1%
40−45
−58.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 7−8
+40%
5−6
−40%
Far Cry 5 20−22
+66.7%
12−14
−66.7%
Forza Horizon 4 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Forza Horizon 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Metro Exodus 16−18
+143%
7−8
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Valorant 24−27
+50%
16−18
−50%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Grand Theft Auto V 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+58.8%
16−18
−58.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
+50%
4−5
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Fortnite 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+100%
6−7
−100%
Forza Horizon 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 9−10
+80%
5−6
−80%

Vậy GTX 775M và HD 6970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M nhanh hơn 54% ở độ phân giải 900p
  • GTX 775M nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 775M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 775M đã vượt qua HD 6970M trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.09 5.68
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 75 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6970M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 775M và Radeon HD 6970M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 775M hoặc Radeon HD 6970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.