GeForce GTX 775M vs GT 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 775M và GeForce GT 730, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 775M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
8.27
+345%

GTX 775M vượt qua GT 730 với mức trọn vẹn là 345% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất473877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10034
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng6.593.02
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTX-A2GF108
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)18 Tháng 6 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$59.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134496
Tần số nhân719 MHz700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt49 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu11.2 GT/s
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.2688 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 775M và GeForce GT 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 775M và GeForce GT 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 775M và GeForce GT 730 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 775M và GeForce GT 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 775M 8.27
+345%
GT 730 1.86

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 775M 3698
+344%
GT 730 833

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 775M 11913
+311%
GT 730 2901

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 775M 36
+260%
GT 730 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 775M và GeForce GT 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike 2 45−50
+370%
10−11
−370%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+450%
4−5
−450%
Battlefield 5 35−40
+388%
8−9
−388%
Counter-Strike 2 45−50
+370%
10−11
−370%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%
Forza Horizon 4 35−40
+388%
8−9
−388%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+357%
7−8
−357%
Valorant 85−90
+389%
18−20
−389%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+450%
4−5
−450%
Battlefield 5 35−40
+388%
8−9
−388%
Counter-Strike 2 45−50
+370%
10−11
−370%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+360%
30−33
−360%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Dota 2 65−70
+371%
14−16
−371%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%
Forza Horizon 4 35−40
+388%
8−9
−388%
Forza Horizon 5 27−30
+350%
6−7
−350%
Grand Theft Auto V 30−35
+386%
7−8
−386%
Metro Exodus 18−20
+350%
4−5
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+357%
7−8
−357%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+380%
5−6
−380%
Valorant 85−90
+389%
18−20
−389%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+388%
8−9
−388%
Cyberpunk 2077 18−20
+350%
4−5
−350%
Dota 2 65−70
+371%
14−16
−371%
Far Cry 5 30−33
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 35−40
+388%
8−9
−388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+357%
7−8
−357%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+380%
5−6
−380%
Valorant 85−90
+389%
18−20
−389%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+350%
12−14
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+393%
14−16
−393%
Grand Theft Auto V 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+350%
10−11
−350%
Valorant 100−110
+381%
21−24
−381%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+367%
3−4
−367%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+375%
4−5
−375%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+400%
4−5
−400%
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+370%
10−11
−370%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.27 1.86
Mức độ mới 24 Tháng 9 2013 18 Tháng 6 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 49 Watt

GTX 775M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 344.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 730: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 104.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 775M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 730 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 775M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 730 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 775M
GeForce GTX 775M
NVIDIA GeForce GT 730
GeForce GT 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 37 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 775M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 6432 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 775M hoặc GeForce GT 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.