GeForce GTX 770M vs Radeon RX 6900 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770M
2013
3 GB GDDR5, 75 Watt
6.25

RX 6900 XT vượt qua GTX 770M với mức trọn vẹn là 856% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55329
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.3930.01
Hiệu quả năng lượng6.6315.86
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106Navi 21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$189.99 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6900 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 584% so với GTX 770M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9605120
Tần số nhân811 MHz1825 MHz
Tần số Boost797 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million26,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture63.76720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.53 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs24128
TMUs80320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB16 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.1
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M 6.25
RX 6900 XT 59.78
+856%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770M 2794
RX 6900 XT 26731
+857%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M 4889
RX 6900 XT 59119
+1109%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770M 3347
RX 6900 XT 50587
+1411%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD51
−282%
195
+282%
1440p14−16
−857%
134
+857%
4K8−9
−963%
85
+963%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.73
+37.5%
5.12
−37.5%
1440p13.57
−82%
7.46
+82%
4K23.75
−102%
11.75
+102%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 770M thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6900 XT thấp hơn 102% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−1144%
190−200
+1144%
Counter-Strike 2 30−35
−845%
300−350
+845%
Cyberpunk 2077 14−16
−1050%
160−170
+1050%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−1144%
190−200
+1144%
Battlefield 5 27−30
−572%
195
+572%
Counter-Strike 2 30−35
−845%
300−350
+845%
Cyberpunk 2077 14−16
−1050%
160−170
+1050%
Far Cry 5 21−24
−729%
170−180
+729%
Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%
Forza Horizon 4 30−33
−843%
283
+843%
Forza Horizon 5 18−20
−884%
180−190
+884%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
Valorant 70−75
−389%
350−400
+389%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−1144%
190−200
+1144%
Battlefield 5 27−30
−576%
196
+576%
Counter-Strike 2 30−35
−845%
300−350
+845%
Counter-Strike: Global Offensive 151
−84.1%
270−280
+84.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−1050%
160−170
+1050%
Dota 2 50−55
−219%
160−170
+219%
Far Cry 5 21−24
−729%
170−180
+729%
Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%
Forza Horizon 4 30−33
−830%
279
+830%
Forza Horizon 5 18−20
−884%
180−190
+884%
Grand Theft Auto V 24−27
−568%
160−170
+568%
Metro Exodus 12−14
−1162%
164
+1162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1694%
323
+1694%
Valorant 70−75
−389%
350−400
+389%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−579%
197
+579%
Cyberpunk 2077 14−16
−1050%
160−170
+1050%
Dota 2 50−55
−219%
160−170
+219%
Far Cry 5 21−24
−729%
170−180
+729%
Forza Horizon 4 30−33
−727%
248
+727%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−608%
170−180
+608%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−811%
164
+811%
Valorant 70−75
−455%
411
+455%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−637%
300−350
+637%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−1682%
190−200
+1682%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−854%
450−500
+854%
Grand Theft Auto V 9−10
−1400%
130−140
+1400%
Metro Exodus 6−7
−1600%
102
+1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−349%
170−180
+349%
Valorant 75−80
−473%
400−450
+473%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1408%
196
+1408%
Cyberpunk 2077 5−6
−1740%
90−95
+1740%
Far Cry 5 14−16
−1007%
150−160
+1007%
Forza Horizon 4 16−18
−1344%
231
+1344%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1264%
150−160
+1264%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−979%
150−160
+979%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−1080%
55−60
+1080%
Grand Theft Auto V 18−20
−767%
150−160
+767%
Metro Exodus 2−3
−3250%
67
+3250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2340%
122
+2340%
Valorant 35−40
−846%
300−350
+846%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−2133%
134
+2133%
Cyberpunk 2077 2−3
−2100%
40−45
+2100%
Dota 2 24−27
−563%
150−160
+563%
Far Cry 5 7−8
−1357%
100−110
+1357%
Forza Horizon 4 10−12
−1373%
162
+1373%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1271%
95−100
+1271%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−1029%
75−80
+1029%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%

Vậy GTX 770M và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 857% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 963% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 3250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.25 59.78
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 300 Watt

GTX 770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 856.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M
GeForce GTX 770M
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 129 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3930 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.