GeForce GTX 770M SLI vs GTX 675M SLI

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 770M SLI
2013
2x 3 GB GDDR5, 150 Watt
11.02
+47.7%

GTX 770M SLI vượt qua GTX 675M SLI với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất403508
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.852.97
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuN12E-GTX2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920768
Tần số nhân811 MHz620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt2x 100 Watt

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 3 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz3000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ--

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1111
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 770M SLI 11.02
+47.7%
GTX 675M SLI 7.46

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 770M SLI 9569
+49.4%
GTX 675M SLI 6407

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770M SLI và GeForce GTX 675M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−33
+50%
20−22
−50%
Counter-Strike 2 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−33
+50%
20−22
−50%
Battlefield 5 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Counter-Strike 2 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Far Cry 5 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Fortnite 70−75
+42.9%
45−50
−42.9%
Forza Horizon 4 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Forza Horizon 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Valorant 100−110
+29.3%
80−85
−29.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−33
+50%
20−22
−50%
Battlefield 5 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Counter-Strike 2 65−70
+57.1%
40−45
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+34.6%
120−130
−34.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Dota 2 80−85
+32.8%
60−65
−32.8%
Far Cry 5 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Fortnite 70−75
+42.9%
45−50
−42.9%
Forza Horizon 4 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
Forza Horizon 5 35−40
+58.3%
24−27
−58.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Metro Exodus 24−27
+50%
16−18
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Valorant 100−110
+29.3%
80−85
−29.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Cyberpunk 2077 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Dota 2 80−85
+32.8%
60−65
−32.8%
Far Cry 5 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Forza Horizon 4 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Valorant 100−110
+29.3%
80−85
−29.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+42.9%
45−50
−42.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
+45.2%
60−65
−45.2%
Grand Theft Auto V 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Metro Exodus 14−16
+75%
8−9
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+117%
40−45
−117%
Valorant 120−130
+41.8%
90−95
−41.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+77.8%
18−20
−77.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Far Cry 5 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Forza Horizon 4 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
Metro Exodus 8−9
+167%
3−4
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 60−65
+52.4%
40−45
−52.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+48.3%
27−30
−48.3%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+61.5%
12−14
−61.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI đã vượt qua GTX 675M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.02 7.46
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 6 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 2 Watt

GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.7%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI
NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 770M SLI hoặc GeForce GTX 675M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.