GeForce GTX 770 vs Radeon RX Vega 10

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 770
2013
2 GB GDDR5,230 Watt
15.42
+263%

GTX 770 vượt qua RX Vega 10 với mức trọn vẹn là 263% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349688
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.6229.26
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK104Raven
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536640
Tần số nhân1046 MHz300 MHz
Tần số Boost1085 MHz1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)230 Watt10 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture138.952.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.333 TFLOPS1.665 TFLOPS
ROPs328
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1753 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ224.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.34.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 770 15.42
+263%
RX Vega 10 4.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 770 5925
+263%
RX Vega 10 1632

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 770 8150
+259%
RX Vega 10 2272

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
+253%
17
−253%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%
Forza Horizon 4 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 5 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
Valorant 22
+0%
22
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Cyberpunk 2077 2
+0%
2
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+0%
48
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 42
+0%
42
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 29
+0%
29
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
Forza Horizon 5 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
+0%
3−4
+0%
World of Tanks 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 770 và RX Vega 10 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770 nhanh hơn 253% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.42 4.25
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 8 Tháng 1 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 230 Watt 10 Watt

GTX 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 262.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 10: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 770 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 10 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 10 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 770 và Radeon RX Vega 10, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 770
GeForce GTX 770
AMD Radeon RX Vega 10
Radeon RX Vega 10

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 1653 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 770 hoặc Radeon RX Vega 10, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.