GeForce GTX 765M vs Radeon HD 8330

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M
2013
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.49
+648%

GTX 765M vượt qua HD 8330 với mức trọn vẹn là 648% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6311185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.773.18
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106Kalindi
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)13 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768128
Tần số nhân850 MHz497 MHz
Tần số Boost863 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,178 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture55.233.976
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.326 TFLOPS0.1272 TFLOPS
ROPs164
TMUs648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M 4.49
+648%
HD 8330 0.60

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 765M 2009
+652%
HD 8330 267

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 4019
+658%
HD 8330 530

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M 14870
+720%
HD 8330 1813

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M 2479
+606%
HD 8330 351

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M 17616
+559%
HD 8330 2672

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 765M 36
+752%
HD 8330 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M và Radeon HD 8330 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p51
+750%
6−7
−750%
Full HD40
+264%
11
−264%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Fortnite 27−30
+867%
3−4
−867%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
Valorant 60−65
+107%
27−30
−107%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+500%
2−3
−500%
Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 107
+463%
18−20
−463%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Fortnite 27−30
+867%
3−4
−867%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
Forza Horizon 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 60−65
+107%
27−30
−107%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+138%
8−9
−138%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 60−65
+107%
27−30
−107%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+867%
3−4
−867%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+1750%
2−3
−1750%
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+467%
6−7
−467%
Valorant 50−55
+671%
7−8
−671%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+525%
4−5
−525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GTX 765M và HD 8330 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M nhanh hơn 750% ở độ phân giải 900p
  • GTX 765M nhanh hơn 264% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 765M nhanh hơn 1750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 765M đã vượt qua HD 8330 trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.49 0.60
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 13 Tháng 8 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 765M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 648.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8330: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 765M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 8330 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M
GeForce GTX 765M
AMD Radeon HD 8330
Radeon HD 8330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 77 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M hoặc Radeon HD 8330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.