GeForce GTX 765M SLI vs RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 765M SLI
2013
2x 2 GB GDDR5, 130 Watt
9.19

RTX 4090 vượt qua GTX 765M SLI với mức trọn vẹn là 835% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.86
Hiệu quả năng lượng5.6315.22
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuAD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153616384
Tần số nhân850 MHz2235 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 2540 Million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu82.58 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu176
TMUskhông có dữ liệu512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ4000 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 765M SLI 9.19
RTX 4090 85.92
+835%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 7944
RTX 4090 104598
+1217%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 765M SLI 25021
RTX 4090 137609
+450%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 765M SLI 5073
RTX 4090 73447
+1348%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 765M SLI 35376
RTX 4090 260357
+636%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 765M SLI và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
−261%
256
+261%
1440p18−21
−983%
195
+983%
4K14−16
−907%
141
+907%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.25
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu11.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 24−27
−1196%
324
+1196%
Counter-Strike 2 50−55
−550%
351
+550%
Cyberpunk 2077 20−22
−1035%
227
+1035%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24−27
−960%
265
+960%
Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Counter-Strike 2 50−55
−530%
340
+530%
Cyberpunk 2077 20−22
−1020%
224
+1020%
Far Cry 5 30−35
−533%
209
+533%
Fortnite 60−65
−403%
300−350
+403%
Forza Horizon 4 40−45
−700%
300−350
+700%
Forza Horizon 5 30−35
−806%
281
+806%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−392%
170−180
+392%
Valorant 90−95
−622%
650−700
+622%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24−27
−836%
234
+836%
Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Counter-Strike 2 50−55
−530%
340
+530%
Counter-Strike: Global Offensive 197
−41.1%
270−280
+41.1%
Cyberpunk 2077 20−22
−975%
215
+975%
Dota 2 70−75
−256%
253
+256%
Far Cry 5 30−35
−509%
201
+509%
Fortnite 60−65
−403%
300−350
+403%
Forza Horizon 4 40−45
−700%
300−350
+700%
Forza Horizon 5 30−35
−787%
275
+787%
Grand Theft Auto V 35−40
−358%
174
+358%
Metro Exodus 20−22
−1045%
229
+1045%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−392%
170−180
+392%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−2127%
579
+2127%
Valorant 90−95
−622%
650−700
+622%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−348%
190−200
+348%
Cyberpunk 2077 20−22
−955%
211
+955%
Dota 2 70−75
−215%
224
+215%
Far Cry 5 30−35
−467%
187
+467%
Forza Horizon 4 40−45
−700%
300−350
+700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−392%
170−180
+392%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−1069%
304
+1069%
Valorant 90−95
−623%
680
+623%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
−403%
300−350
+403%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−1633%
312
+1633%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−579%
500−550
+579%
Grand Theft Auto V 14−16
−980%
162
+980%
Metro Exodus 10−12
−1536%
180
+1536%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−243%
170−180
+243%
Valorant 110−120
−337%
450−500
+337%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−684%
190−200
+684%
Cyberpunk 2077 8−9
−1888%
159
+1888%
Far Cry 5 21−24
−790%
187
+790%
Forza Horizon 4 24−27
−1175%
300−350
+1175%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1519%
259
+1519%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−619%
150−160
+619%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
−1175%
102
+1175%
Counter-Strike 2 4−5
−4050%
166
+4050%
Grand Theft Auto V 21−24
−790%
187
+790%
Metro Exodus 6−7
−2183%
137
+2183%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−2445%
280
+2445%
Valorant 50−55
−526%
300−350
+526%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−1033%
130−140
+1033%
Counter-Strike 2 4−5
−3650%
150−160
+3650%
Cyberpunk 2077 3−4
−2600%
81
+2600%
Dota 2 35−40
−531%
227
+531%
Far Cry 5 10−11
−1600%
170
+1600%
Forza Horizon 4 16−18
−1694%
300−350
+1694%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−778%
75−80
+778%

Vậy GTX 765M SLI và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 261% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4090 nhanh hơn 983% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4090 nhanh hơn 907% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 4050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 đã vượt qua GTX 765M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.19 85.92
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 450 Watt

GTX 765M SLI có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 246.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 834.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 765M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 765M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 765M SLI
GeForce GTX 765M SLI
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.3 25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 765M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17115 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 765M SLI hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.