GeForce GTX 760M vs Quadro 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760M và Quadro 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.89
+1079%

GTX 760M vượt qua 400 với mức trọn vẹn là 1079% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760M và Quadro 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6701279
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.01
Hiệu quả năng lượng5.640.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106GT216
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760M và Quadro 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760M và Quadro 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76848
Tần số nhân657 MHz450 MHz
Tần số Boost657 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million486 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture42.057.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.009 TFLOPS0.108 TFLOPS
ROPs168
TMUs6416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760M và Quadro 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760M và Quadro 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s12.32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760M và Quadro 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760M và Quadro 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760M và Quadro 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760M và Quadro 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760M 3.89
+1079%
Quadro 400 0.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760M 1740
+1076%
Quadro 400 148

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760M và Quadro 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
+1200%
3−4
−1200%
Full HD46
+1433%
3−4
−1433%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu56.33

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 5 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Valorant 55−60
+1300%
4−5
−1300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11 0−1
Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 98
+1125%
8−9
−1125%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 10−12 0−1
Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 55−60
+1300%
4−5
−1300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 10−12 0−1
Forza Horizon 4 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+1600%
1−2
−1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Valorant 55−60
+1300%
4−5
−1300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1100%
2−3
−1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1500%
2−3
−1500%
Valorant 45−50
+1400%
3−4
−1400%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Valorant 21−24
+2000%
1−2
−2000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 4−5 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Vậy GTX 760M và Quadro 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 900p
  • GTX 760M nhanh hơn 1433% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.89 0.33
Mức độ mới 30 Tháng 5 2013 5 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 32 Watt

GTX 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1078.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760M vì nó vượt trội hơn Quadro 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro 400 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760M
GeForce GTX 760M
NVIDIA Quadro 400
Quadro 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 105 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 13 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760M hoặc Quadro 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.