GeForce GTX 760 vs GTX 460

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
10.73
+112%

GTX 760 vượt qua GTX 460 với mức trọn vẹn là 112% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.911.09
Hiệu quả năng lượng5.032.52
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 760 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 259% so với GTX 460.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152336
Tần số nhân980 MHz675 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt160 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.0737.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.9072 TFLOPS
ROPs3224
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s86.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 10.73
+112%
GTX 460 5.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4800
+112%
GTX 460 2265

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 760 5959
+132%
GTX 460 2570

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 14283
+81.9%
GTX 460 7850

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 760 44
+63%
GTX 460 27

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 760 851
+40.7%
GTX 460 605

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 460 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+123%
30−35
−123%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72
+78.5%
6.63
−78.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 760 thấp hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Counter-Strike 2 60−65
+113%
30−33
−113%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Battlefield 5 50−55
+113%
24−27
−113%
Counter-Strike 2 60−65
+113%
30−33
−113%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Far Cry 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Fortnite 65−70
+127%
30−33
−127%
Forza Horizon 4 50−55
+138%
21−24
−138%
Forza Horizon 5 35−40
+125%
16−18
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
Valorant 100−110
+131%
45−50
−131%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+142%
12−14
−142%
Battlefield 5 50−55
+113%
24−27
−113%
Counter-Strike 2 60−65
+113%
30−33
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+124%
75−80
−124%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Dota 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Far Cry 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Fortnite 65−70
+127%
30−33
−127%
Forza Horizon 4 50−55
+138%
21−24
−138%
Forza Horizon 5 35−40
+125%
16−18
−125%
Grand Theft Auto V 40−45
+144%
18−20
−144%
Metro Exodus 24−27
+140%
10−11
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+121%
14−16
−121%
Valorant 100−110
+131%
45−50
−131%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+113%
24−27
−113%
Cyberpunk 2077 24−27
+140%
10−11
−140%
Dota 2 75−80
+126%
35−40
−126%
Far Cry 5 35−40
+117%
18−20
−117%
Forza Horizon 4 50−55
+138%
21−24
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+133%
18−20
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+121%
14−16
−121%
Valorant 100−110
+131%
45−50
−131%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+127%
30−33
−127%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+120%
40−45
−120%
Grand Theft Auto V 18−20
+125%
8−9
−125%
Metro Exodus 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+140%
35−40
−140%
Valorant 120−130
+129%
55−60
−129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+121%
14−16
−121%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Far Cry 5 24−27
+150%
10−11
−150%
Forza Horizon 4 27−30
+133%
12−14
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+125%
8−9
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+150%
10−11
−150%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 21−24
+130%
10−11
−130%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 60−65
+130%
27−30
−130%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Dota 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Far Cry 5 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 20−22
+122%
9−10
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+120%
5−6
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+120%
5−6
−120%

Vậy GTX 760 và GTX 460 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.73 5.07
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 12 Tháng 7 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 160 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.6%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce GTX 460
GeForce GTX 460

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2177 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1040 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GTX 460, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.