GeForce GTX 760 vs GT 425M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
10.73
+825%

GTX 760 vượt qua GT 425M với mức trọn vẹn là 825% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4101034
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.91không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.034.02
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF108
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng115296
Tần số nhân980 MHz560 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.078.960
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPS0.215 TFLOPS
ROPs324
TMUs9616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s25.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 10.73
+825%
GT 425M 1.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 760 4799
+823%
GT 425M 520

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
+957%
GT 425M 753

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 29073
+760%
GT 425M 3381

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 760 14280
+662%
GT 425M 1875

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 760 44
+633%
GT 425M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GT 425M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p100−110
+809%
11
−809%
Full HD67
+294%
17
−294%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+625%
4−5
−625%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+625%
4−5
−625%
Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Far Cry 5 35−40
+875%
4−5
−875%
Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
Forza Horizon 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
Valorant 100−110
+206%
30−35
−206%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+625%
4−5
−625%
Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Counter-Strike 2 60−65
+967%
6−7
−967%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+479%
27−30
−479%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Dota 2 75−80
+365%
16−18
−365%
Far Cry 5 35−40
+875%
4−5
−875%
Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
Forza Horizon 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Grand Theft Auto V 40−45
+4300%
1−2
−4300%
Metro Exodus 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 100−110
+206%
30−35
−206%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+5000%
1−2
−5000%
Cyberpunk 2077 24−27
+700%
3−4
−700%
Dota 2 75−80
+365%
16−18
−365%
Far Cry 5 35−40
+875%
4−5
−875%
Forza Horizon 4 50−55
+614%
7−8
−614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+367%
9−10
−367%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+417%
6−7
−417%
Valorant 100−110
+206%
30−35
−206%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+2167%
3−4
−2167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+1000%
8−9
−1000%
Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Metro Exodus 14−16
+1300%
1−2
−1300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+600%
12−14
−600%
Valorant 120−130
+2420%
5−6
−2420%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+933%
3−4
−933%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Far Cry 5 24−27
+2400%
1−2
−2400%
Forza Horizon 4 27−30
+833%
3−4
−833%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+800%
2−3
−800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+1150%
2−3
−1150%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Metro Exodus 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Valorant 60−65
+800%
7−8
−800%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 40−45
+4100%
1−2
−4100%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 20−22
+900%
2−3
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+450%
2−3
−450%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+450%
2−3
−450%

Vậy GTX 760 và GT 425M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 809% ở độ phân giải 900p
  • GTX 760 nhanh hơn 294% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 760 nhanh hơn 5000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 đã vượt qua GT 425M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.73 1.16
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 23 Watt

GTX 760 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 825%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 425M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 639.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 760 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 425M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 425M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce GT 425M
GeForce GT 425M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 59 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 425M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GT 425M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.