GeForce GTX 760 vs GTX 770M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 760
2013
2 GB GDDR5, 170 Watt
12.00

GTX 770M SLI chỉ vượt qua GTX 760 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất413407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.38không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.995.81
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)30 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521920
Tần số nhân980 MHz811 MHz
Tần số Boost1033 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2x 2540 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture99.07không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.378 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Công suất tối thiểu của bộ nguồn500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2x 3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2x 192 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz4000 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
PhysX+-
Optimus-+
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 760 12.00
GTX 770M SLI 12.32
+2.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 760 7962
GTX 770M SLI 9569
+20.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD67
+3.1%
65−70
−3.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.72không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−2%
50−55
+2%
Counter-Strike 2 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Cyberpunk 2077 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Far Cry 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Fortnite 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 4 50−55
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 5 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Valorant 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−2%
50−55
+2%
Counter-Strike 2 60−65
−3.1%
65−70
+3.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−1.8%
170−180
+1.8%
Cyberpunk 2077 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Dota 2 75−80
−2.5%
80−85
+2.5%
Far Cry 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Fortnite 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Forza Horizon 4 50−55
−2%
50−55
+2%
Forza Horizon 5 35−40
−2.8%
35−40
+2.8%
Grand Theft Auto V 45−50
−2.2%
45−50
+2.2%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Valorant 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 24−27
−4.2%
24−27
+4.2%
Dota 2 75−80
−2.5%
80−85
+2.5%
Far Cry 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Forza Horizon 4 50−55
−2%
50−55
+2%
Hogwarts Legacy 21−24
−4.8%
21−24
+4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−3.3%
30−35
+3.3%
Valorant 100−110
−1.9%
100−110
+1.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−2.3%
90−95
+2.3%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−8.9%
95−100
+8.9%
Valorant 120−130
−1.6%
120−130
+1.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−3.2%
30−35
+3.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 4 27−30
−3.6%
27−30
+3.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−4%
24−27
+4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
−3.2%
60−65
+3.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40−45
−4.8%
40−45
+4.8%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 20−22
−5%
21−24
+5%
Hogwarts Legacy 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GTX 760 và GTX 770M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 760 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 770M SLI nhanh hơn 17%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 770M SLI tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (77%)
  • Hòa trong 15 các bài kiểm tra (23%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.00 12.32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 150 Watt

GTX 770M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 760 và GeForce GTX 770M SLI quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 760 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 770M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 760
GeForce GTX 760
NVIDIA GeForce GTX 770M SLI
GeForce GTX 770M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2197 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 760 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 770M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 760 hoặc GeForce GTX 770M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.