GeForce GTX 750 vs RTX 2080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 750
2014
4 GB GDDR5,55 Watt
8.69

RTX 2080 vượt qua GTX 750 với mức trọn vẹn là 462% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50066
Vị trí theo mức độ phổ biến87không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.6026.92
Hiệu quả năng lượng10.8815.64
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$119 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 485% so với GTX 750.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5122944
Tần số nhân1020 MHz1515 MHz
Tần số Boost1085 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt215 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture34.72314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.111 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ5.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 750 8.69
RTX 2080 48.84
+462%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 750 3338
RTX 2080 18769
+462%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 750 3970
RTX 2080 17810
+349%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 750 9266
RTX 2080 104551
+1028%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 750 8534
RTX 2080 106804
+1152%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 750 10448
RTX 2080 119410
+1043%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−500%
144
+500%
1440p16−18
−531%
101
+531%
4K12−14
−500%
72
+500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.96
−2.1%
4.85
+2.1%
1440p7.44
−7.5%
6.92
+7.5%
4K9.92
−2.1%
9.71
+2.1%
  • GTX 750 và RTX 2080 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 750 và RTX 2080 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%
Red Dead Redemption 2 109
+0%
109
+0%
Valorant 249
+0%
249
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 188
+0%
188
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 43
+0%
43
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 193
+0%
193
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Metro Exodus 88
+0%
88
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 245
+0%
245
+0%
Red Dead Redemption 2 80
+0%
80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 145
+0%
145
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 79
+0%
79
+0%
Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 38
+0%
38
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 250−260
+0%
250−260
+0%
Forza Horizon 5 120−130
+0%
120−130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160
+0%
160
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 52
+0%
52
+0%
World of Tanks 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 89
+0%
89
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 161
+0%
161
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 146
+0%
146
+0%
Red Dead Redemption 2 34
+0%
34
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 88
+0%
88
+0%

Vậy GTX 750 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 531% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.69 48.84
Mức độ mới 18 Tháng 2 2014 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 215 Watt

GTX 750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 290.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 462%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 750 và GeForce RTX 2080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 750
GeForce GTX 750
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2372 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 750 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.