GeForce GTX 690 vs FirePro S10000
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 690 và FirePro S10000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 690 vượt qua S10000 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 690 và FirePro S10000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 379 | 413 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 1.26 | 0.66 |
Hiệu quả năng lượng | 3.24 | 2.26 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | GCN 1.0 (2011−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | Tahiti |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 3 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước) | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | $3,599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
GTX 690 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 91% so với S10000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 690 và FirePro S10000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 690 và FirePro S10000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3072 ×2 | 4096 ×2 |
Tần số nhân | 915 MHz | 825 MHz |
Tần số Boost | 1019 MHz | 950 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 4,313 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 750 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 130.4 ×2 | 106.4 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.13 TFLOPS ×2 | 3.405 TFLOPS ×2 |
ROPs | 32 ×2 | 32 ×2 |
TMUs | 128 ×2 | 112 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 690 và FirePro S10000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCI Express 3.0 | PCIe 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 279 mm | 305 mm |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | không có dữ liệu | Full Height/Full Length |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | 2x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 690 và FirePro S10000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 ×2 | 6 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512-bit (256-bit per GPU) ×2 | 384 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 1502 MHz | 1250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 384 GB/s ×2 | 480 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 690 và FirePro S10000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-I. One Dual link DVI-D. One Mini-Displayport 1.2 | 1x DVI, 4x mini-DisplayPort |
Hỗ trợ nhiều màn hình | 4 displays | không có dữ liệu |
HDMI | Yes (via dongle) | - |
HDCP | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | - | + |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 690 và FirePro S10000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Blu-Ray | + | - |
3D Gaming | + | - |
3D Vision Live | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 690 và FirePro S10000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.2 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 690 và FirePro S10000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 690 và FirePro S10000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 12.20 | 10.66 |
Mức độ mới | 3 Tháng 5 2012 | 12 Tháng 11 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB (4 GB per GPU) GDDR5 | 6 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 750 Watt |
GTX 690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Mặt khác, các ưu điểm của S10000: mới hơn 6 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 690 vì nó vượt trội hơn FirePro S10000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 690 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro S10000 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.