GeForce GTX 680MX vs Radeon HD 7750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680MX
2012
2 GB GDDR5, 122 Watt
9.08
+123%

680MX vượt qua HD 7750 với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520732
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.14
Hiệu quả năng lượng5.725.68
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuCape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (13 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536512
Tần số nhân720 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3540 Million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)122 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture92.2 billion/sec25.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8192 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu32
L1 Cachekhông có dữ liệu128 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0PCIe 2.1 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ DisplayPort-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+
3D Vision+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIDirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680MX 9.08
+123%
HD 7750 4.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680MX 3799
+123%
Mẫu: 45
HD 7750 1702
Mẫu: 6091

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680MX và Radeon HD 7750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55
+129%
24−27
−129%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%

Full HD
Medium

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Escape from Tarkov 35−40
+131%
16−18
−131%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 55−60
+129%
24−27
−129%
Forza Horizon 4 40−45
+150%
16−18
−150%
Forza Horizon 5 27−30
+133%
12−14
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
High

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Counter-Strike 2 45−50
+133%
21−24
−133%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+135%
60−65
−135%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+123%
30−33
−123%
Escape from Tarkov 35−40
+131%
16−18
−131%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 55−60
+129%
24−27
−129%
Forza Horizon 4 40−45
+150%
16−18
−150%
Forza Horizon 5 27−30
+133%
12−14
−133%
Grand Theft Auto V 30−35
+143%
14−16
−143%
Metro Exodus 18−20
+125%
8−9
−125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+160%
10−11
−160%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 40−45
+128%
18−20
−128%
Cyberpunk 2077 18−20
+138%
8−9
−138%
Dota 2 65−70
+123%
30−33
−123%
Escape from Tarkov 35−40
+131%
16−18
−131%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 40−45
+150%
16−18
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+136%
14−16
−136%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+133%
6−7
−133%
Valorant 90−95
+125%
40−45
−125%

Full HD
Epic

Fortnite 55−60
+129%
24−27
−129%

1440p
High

Counter-Strike 2 16−18
+143%
7−8
−143%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+133%
30−33
−133%
Grand Theft Auto V 12−14
+140%
5−6
−140%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+129%
21−24
−129%
Valorant 100−110
+127%
45−50
−127%

1440p
Ultra

Battlefield 5 21−24
+144%
9−10
−144%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Escape from Tarkov 18−20
+125%
8−9
−125%
Far Cry 5 18−20
+138%
8−9
−138%
Forza Horizon 4 21−24
+144%
9−10
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%

1440p
Epic

Fortnite 18−20
+138%
8−9
−138%

4K
High

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+150%
8−9
−150%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+129%
21−24
−129%

4K
Ultra

Battlefield 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 30−35
+143%
14−16
−143%
Escape from Tarkov 8−9
+167%
3−4
−167%
Far Cry 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic

Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%

Vậy GTX 680MX và HD 7750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680MX nhanh hơn 129% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.08 4.07
Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 122 Watt 75 Watt

GTX 680MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 123.1%, mới hơn 8 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7750: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680MX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680MX được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680MX
GeForce GTX 680MX
AMD Radeon HD 7750
Radeon HD 7750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 598 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680MX hoặc Radeon HD 7750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.