GeForce GTX 670MX vs ATI Mobility Radeon HD 4650

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5, 75 Watt
4.40
+389%

GTX 670MX vượt qua ATI Mobility HD 4650 với mức trọn vẹn là 389% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6371108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.682.05
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104M96
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960320
Tần số nhân600 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million514 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0816.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.32 TFLOPS
ROPs248
TMUs8032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670MX 4.40
+389%
ATI Mobility HD 4650 0.90

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670MX 1969
+391%
ATI Mobility HD 4650 401

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 14530
+502%
ATI Mobility HD 4650 2413

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và Mobility Radeon HD 4650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+150%
16
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 12−14
+300%
3−4
−300%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Atomic Heart 12−14
+300%
3−4
−300%
Battlefield 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
Valorant 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Atomic Heart 12−14
+300%
3−4
−300%
Battlefield 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 20−22
+400%
4−5
−400%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+300%
24−27
−300%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+173%
14−16
−173%
Far Cry 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Battlefield 5 18−20
+533%
3−4
−533%
Cyberpunk 2077 10−11
+400%
2−3
−400%
Dota 2 40−45
+173%
14−16
−173%
Far Cry 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+111%
9−10
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+160%
5−6
−160%
Valorant 60−65
+87.5%
30−35
−87.5%
Fortnite 27−30
+2700%
1−2
−2700%
Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+620%
5−6
−620%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
Valorant 50−55
+5200%
1−2
−5200%
Battlefield 5 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 4−5
+300%
1−2
−300%
Far Cry 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Atomic Heart 4−5 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+380%
5−6
−380%
Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+433%
3−4
−433%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%
Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GTX 670MX và ATI Mobility HD 4650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 5200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX đã vượt qua ATI Mobility HD 4650 trong tất cả 38 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.40 0.90
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 9 Tháng 1 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 388.9%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI Mobility HD 4650: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 4650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
ATI Mobility Radeon HD 4650
Mobility Radeon HD 4650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4
94 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 4650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX hoặc Mobility Radeon HD 4650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.