GeForce GTX 680M vs Arc A370M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M và Arc A370M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
7.27

Arc A370M vượt qua GTX 680M với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M và Arc A370M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất512396
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.7926.04
Kiến trúcKepler (2012−2018)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGK104DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$310.50 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M và Arc A370M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M và Arc A370M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441024
Tần số nhân719 MHz300 MHz
Tần số Boost758 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture84.9099.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.038 TFLOPS3.174 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11264
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu8

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M và Arc A370M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M và Arc A370M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M và Arc A370M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M và Arc A370M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M và Arc A370M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M và Arc A370M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M 7.27
Arc A370M 11.44
+57.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680M 3251
Arc A370M 5115
+57.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M 5898
Arc A370M 12090
+105%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 680M 4049
Arc A370M 8149
+101%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680M 27684
Arc A370M 35604
+28.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M và Arc A370M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p67
−49.3%
100−110
+49.3%
Full HD64
+64.1%
39
−64.1%
1440p12−14
−66.7%
20
+66.7%
4K21−24
−61.9%
34
+61.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.85không có dữ liệu
1440p25.88không có dữ liệu
4K14.79không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−195%
56
+195%
Counter-Strike 2 40−45
−72.5%
65−70
+72.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−188%
46
+188%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−121%
42
+121%
Battlefield 5 35−40
−54.3%
50−55
+54.3%
Counter-Strike 2 40−45
−72.5%
65−70
+72.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−131%
37
+131%
Far Cry 5 24−27
−96%
49
+96%
Fortnite 45−50
−50%
70−75
+50%
Forza Horizon 4 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%
Forza Horizon 5 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Valorant 80−85
−33.3%
100−110
+33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−26.3%
24
+26.3%
Battlefield 5 35−40
−54.3%
50−55
+54.3%
Counter-Strike 2 40−45
−72.5%
65−70
+72.5%
Counter-Strike: Global Offensive 128
−37.5%
170−180
+37.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−56.3%
25
+56.3%
Dota 2 60−65
−13.3%
68
+13.3%
Far Cry 5 24−27
−84%
46
+84%
Fortnite 45−50
−50%
70−75
+50%
Forza Horizon 4 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%
Forza Horizon 5 21−24
−69.6%
35−40
+69.6%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
29
+0%
Metro Exodus 14−16
−127%
34
+127%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−152%
53
+152%
Valorant 80−85
−33.3%
100−110
+33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−54.3%
50−55
+54.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Dota 2 60−65
−10%
66
+10%
Far Cry 5 24−27
−72%
43
+72%
Forza Horizon 4 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−23.8%
26
+23.8%
Valorant 80−85
−33.3%
100−110
+33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
−50%
70−75
+50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−54.1%
90−95
+54.1%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
11
+0%
Metro Exodus 8−9
−150%
20
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−146%
100−110
+146%
Valorant 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−100%
30−35
+100%
Cyberpunk 2077 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Far Cry 5 16−18
−81.3%
29
+81.3%
Forza Horizon 4 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Grand Theft Auto V 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
Metro Exodus 3−4
−167%
8−9
+167%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−129%
16−18
+129%
Valorant 40−45
−63.4%
65−70
+63.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−113%
16−18
+113%
Counter-Strike 2 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Dota 2 27−30
−37.9%
40
+37.9%
Far Cry 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Forza Horizon 4 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−50%
12−14
+50%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−50%
12−14
+50%

Vậy GTX 680M và Arc A370M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M nhanh hơn 49% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A370M nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A370M nhanh hơn 62% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A370M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A370M tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.27 11.44
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 35 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 57.4%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A370M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M
GeForce GTX 680M
Intel Arc A370M
Arc A370M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M hoặc Arc A370M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.