GeForce GTX 680M SLI vs Radeon RX 6600 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 680M SLI
2012
2x 4 GB GDDR5
14.18

RX 6600 XT vượt qua GTX 680M SLI với mức trọn vẹn là 160% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34094
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10071
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.31
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.34
Kiến trúcKepler (2012−2018)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTXNavi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26882048
Tần số nhân720 MHz1968 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2589 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu160 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu331.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu10.6 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu190 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI, 2x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112.0 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M SLI 14.18
RX 6600 XT 36.85
+160%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 10952
RX 6600 XT 39051
+257%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 32635
RX 6600 XT 88163
+170%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M SLI và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p133
−126%
300−350
+126%
Full HD98
−30.6%
128
+30.6%
1440p27−30
−170%
73
+170%
4K16−18
−163%
42
+163%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.96
1440pkhông có dữ liệu5.19
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−200%
120−130
+200%
Counter-Strike 2 85−90
−157%
220−230
+157%
Cyberpunk 2077 30−35
−147%
79
+147%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−200%
120−130
+200%
Battlefield 5 65−70
−103%
130−140
+103%
Counter-Strike 2 85−90
−157%
220−230
+157%
Cyberpunk 2077 30−35
−144%
78
+144%
Far Cry 5 50−55
−185%
151
+185%
Fortnite 85−90
−98.8%
170−180
+98.8%
Forza Horizon 4 60−65
−139%
150−160
+139%
Forza Horizon 5 45−50
−224%
159
+224%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−172%
150−160
+172%
Valorant 120−130
−83.2%
220−230
+83.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−200%
120−130
+200%
Battlefield 5 65−70
−103%
130−140
+103%
Counter-Strike 2 85−90
−157%
220−230
+157%
Counter-Strike: Global Offensive 229
−21.4%
270−280
+21.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−138%
76
+138%
Dota 2 95−100
−78.9%
170
+78.9%
Far Cry 5 50−55
−166%
141
+166%
Fortnite 85−90
−98.8%
170−180
+98.8%
Forza Horizon 4 60−65
−139%
150−160
+139%
Forza Horizon 5 45−50
−190%
142
+190%
Grand Theft Auto V 55−60
−129%
135
+129%
Metro Exodus 30−35
−197%
95
+197%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−172%
150−160
+172%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−319%
176
+319%
Valorant 120−130
−83.2%
220−230
+83.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−103%
130−140
+103%
Cyberpunk 2077 30−35
−116%
69
+116%
Dota 2 95−100
−26.3%
120
+26.3%
Far Cry 5 50−55
−151%
133
+151%
Forza Horizon 4 60−65
−139%
150−160
+139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−172%
150−160
+172%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−136%
99
+136%
Valorant 120−130
−83.2%
220−230
+83.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−98.8%
170−180
+98.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−232%
100−110
+232%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−140%
270−280
+140%
Grand Theft Auto V 24−27
−172%
68
+172%
Metro Exodus 18−20
−195%
56
+195%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−17.4%
170−180
+17.4%
Valorant 150−160
−66.7%
260−270
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−135%
100−110
+135%
Cyberpunk 2077 14−16
−186%
40
+186%
Far Cry 5 30−35
−209%
105
+209%
Forza Horizon 4 35−40
−200%
110−120
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−200%
75−80
+200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−209%
100−110
+209%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−167%
30−35
+167%
Counter-Strike 2 12−14
−292%
45−50
+292%
Grand Theft Auto V 27−30
−129%
64
+129%
Metro Exodus 12−14
−183%
34
+183%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−145%
54
+145%
Valorant 85−90
−184%
240−250
+184%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−186%
60−65
+186%
Counter-Strike 2 12−14
−292%
45−50
+292%
Cyberpunk 2077 6−7
−133%
14
+133%
Dota 2 55−60
−56.4%
86
+56.4%
Far Cry 5 16−18
−219%
51
+219%
Forza Horizon 4 27−30
−181%
75−80
+181%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−267%
55−60
+267%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−247%
50−55
+247%

Vậy GTX 680M SLI và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 126% ở độ phân giải 900p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 163% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 319%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT đã vượt qua GTX 680M SLI trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.18 36.85
Mức độ mới 4 Tháng 6 2012 30 Tháng 7 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 159.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 680M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 680M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI
AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 4626 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M SLI hoặc Radeon RX 6600 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.