GeForce GTX 680M SLI vs MX570

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680M SLI
2012
2x 4 GB GDDR5
14.92
+8.7%

680M SLI vượt qua MX570 với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385407
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu42.15
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GTXGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 6 2012 (13 năm năm trước)Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26882048
Tần số nhân720 MHz832 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1155 MHz
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu73.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.731 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu40
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cachekhông có dữ liệu2 MB
L2 Cachekhông có dữ liệu2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ3600 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 680M SLI 14.92
+8.7%
GeForce MX570 13.72

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 680M SLI 10952
GeForce MX570 11286
+3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p133
+10.8%
120−130
−10.8%
Full HD98
+158%
38
−158%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 85−90
−43.5%
122
+43.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
+6.6%
60−65
−6.6%
Counter-Strike 2 85−90
−24.7%
106
+24.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Escape from Tarkov 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Far Cry 5 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Fortnite 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Forza Horizon 4 60−65
+8.6%
55−60
−8.6%
Forza Horizon 5 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+9.8%
50−55
−9.8%
Valorant 120−130
+5.1%
110−120
−5.1%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
+6.6%
60−65
−6.6%
Counter-Strike 2 85−90
+113%
40
−113%
Counter-Strike: Global Offensive 229
+20.5%
190−200
−20.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Dota 2 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Escape from Tarkov 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Far Cry 5 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Fortnite 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%
Forza Horizon 4 60−65
+8.6%
55−60
−8.6%
Forza Horizon 5 45−50
+9.3%
40−45
−9.3%
Grand Theft Auto V 55−60
+5.6%
54
−5.6%
Metro Exodus 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+9.8%
50−55
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+10.8%
35−40
−10.8%
Valorant 120−130
+5.1%
110−120
−5.1%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
+6.6%
60−65
−6.6%
Cyberpunk 2077 30−35
+10.3%
27−30
−10.3%
Dota 2 95−100
+5.6%
90−95
−5.6%
Escape from Tarkov 60−65
+8.8%
55−60
−8.8%
Far Cry 5 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Forza Horizon 4 60−65
+8.6%
55−60
−8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+9.8%
50−55
−9.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+20.6%
34
−20.6%
Valorant 120−130
+5.1%
110−120
−5.1%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
+6.3%
80−85
−6.3%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+7.7%
100−110
−7.7%
Grand Theft Auto V 24−27
+13.6%
21−24
−13.6%
Metro Exodus 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+14%
120−130
−14%
Valorant 150−160
+6.3%
140−150
−6.3%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
+10.3%
35−40
−10.3%
Cyberpunk 2077 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Escape from Tarkov 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Far Cry 5 30−35
+10%
30−33
−10%
Forza Horizon 4 35−40
+8.8%
30−35
−8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20−22
−10%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
+9.7%
30−35
−9.7%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Grand Theft Auto V 27−30
+7.7%
24−27
−7.7%
Metro Exodus 10−12
+10%
10−11
−10%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10.5%
18−20
−10.5%
Valorant 80−85
+10.5%
75−80
−10.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
+10%
20−22
−10%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+8%
50−55
−8%
Escape from Tarkov 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Forza Horizon 4 24−27
+8.3%
24−27
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%

4K
Epic

Fortnite 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Vậy GTX 680M SLI và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680M SLI nhanh hơn 158% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 680M SLI nhanh hơn 113%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 44%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680M SLI tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (95%)
  • GeForce MX570 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.92 13.72
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

GTX 680M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 680M SLI và GeForce MX570 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680M SLI
GeForce GTX 680M SLI
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 114 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 680M SLI hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.