GeForce GTX 680 vs ATI Radeon HD 4850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5,195 Watt
14.52
+444%

GTX 680 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 444% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363816
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.060.26
Hiệu quả năng lượng5.131.67
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK104RV770
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 680 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1077% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536800
Tần số nhân1006 MHz625 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture135.425.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm246 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz993 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x S-Video
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.23.3
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 680 14.52
+444%
ATI HD 4850 2.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5581
+444%
ATI HD 4850 1026

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 680 29702
+231%
ATI HD 4850 8972

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 47130
+318%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 680 247306
+239%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+55.2%
29
−55.2%
Full HD75
+92.3%
39
−92.3%
1200p100−110
+426%
19
−426%
4K26
+550%
4−5
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
−30.4%
5.10
+30.4%
4K19.19
+159%
49.75
−159%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 159% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+136%
10−12
−136%
Cyberpunk 2077 27−30
+314%
7−8
−314%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+136%
10−12
−136%
Cyberpunk 2077 27−30
+314%
7−8
−314%
Forza Horizon 4 55−60
+354%
12−14
−354%
Forza Horizon 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Metro Exodus 40−45
+900%
4−5
−900%
Red Dead Redemption 2 35−40
+260%
10−11
−260%
Valorant 55−60
+2800%
2−3
−2800%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+136%
10−12
−136%
Cyberpunk 2077 27−30
+314%
7−8
−314%
Dota 2 37
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 50−55
+238%
16−18
−238%
Fortnite 80−85
+479%
14−16
−479%
Forza Horizon 4 55−60
+354%
12−14
−354%
Forza Horizon 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Grand Theft Auto V 56
+700%
7−8
−700%
Metro Exodus 40−45
+900%
4−5
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+320%
24−27
−320%
Red Dead Redemption 2 35−40
+260%
10−11
−260%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+370%
10−11
−370%
Valorant 55−60
+2800%
2−3
−2800%
World of Tanks 224
+357%
45−50
−357%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+683%
6−7
−683%
Counter-Strike 2 24−27
+136%
10−12
−136%
Cyberpunk 2077 27−30
+314%
7−8
−314%
Dota 2 50−55
+643%
7−8
−643%
Far Cry 5 50−55
+238%
16−18
−238%
Forza Horizon 4 55−60
+354%
12−14
−354%
Forza Horizon 5 35−40
+1800%
2−3
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+320%
24−27
−320%
Valorant 55−60
+2800%
2−3
−2800%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+558%
18−20
−558%
Red Dead Redemption 2 12−14
+550%
2−3
−550%
World of Tanks 100−110
+467%
18−20
−467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 10−12
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 35−40
+400%
7−8
−400%
Forza Horizon 4 35−40
+3500%
1−2
−3500%
Forza Horizon 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Metro Exodus 30−35
+520%
5−6
−520%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+217%
6−7
−217%
Valorant 35−40
+300%
9−10
−300%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 21
+31.3%
16−18
−31.3%
Grand Theft Auto V 21
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+514%
7−8
−514%
Red Dead Redemption 2 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+40%
14−16
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike 2 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Far Cry 5 18−20
+800%
2−3
−800%
Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 21−24 0−1
Forza Horizon 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 16−18
+700%
2−3
−700%

Vậy GTX 680 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 426% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 680 nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 680 nhanh hơn 3500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 đã vượt qua ATI HD 4850 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 2.67
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 110 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 443.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của ATI HD 4850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680 và Radeon HD 4850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 267 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.