GeForce GTX 680 vs 9600 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 680
2012
2048 MB GDDR5,195 Watt
14.52
+1071%

GTX 680 vượt qua 9600 GT với mức trọn vẹn là 1071% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3631044
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.060.06
Hiệu quả năng lượng5.130.90
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G94
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 2 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 680 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5000% so với 9600 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng153664
Tần số nhân1006 MHz650 MHz
Tần số Boost1058 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million505 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)195 Watt96 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture135.420.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.25 TFLOPS0.208 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2048 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortHDTVTwo Dual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.22.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 680 14.52
+1071%
9600 GT 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 680 5581
+1068%
9600 GT 478

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45
+1400%
3−4
−1400%
Full HD75
+1150%
6−7
−1150%
4K26
+1200%
2−3
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.65
+348%
29.83
−348%
4K19.19
+366%
89.50
−366%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 348% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 680 thấp hơn 366% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Cyberpunk 2077 27−30
+1350%
2−3
−1350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Cyberpunk 2077 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Forza Horizon 4 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Metro Exodus 40−45
+1233%
3−4
−1233%
Red Dead Redemption 2 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Valorant 55−60
+1350%
4−5
−1350%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Cyberpunk 2077 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Dota 2 37
+1133%
3−4
−1133%
Far Cry 5 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Fortnite 80−85
+1250%
6−7
−1250%
Forza Horizon 4 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
Grand Theft Auto V 56
+1300%
4−5
−1300%
Metro Exodus 40−45
+1233%
3−4
−1233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1213%
8−9
−1213%
Red Dead Redemption 2 35−40
+1100%
3−4
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+1075%
4−5
−1075%
Valorant 55−60
+1350%
4−5
−1350%
World of Tanks 224
+1144%
18−20
−1144%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+1075%
4−5
−1075%
Counter-Strike 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Cyberpunk 2077 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Dota 2 50−55
+1200%
4−5
−1200%
Far Cry 5 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 4 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Forza Horizon 5 35−40
+1167%
3−4
−1167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+1213%
8−9
−1213%
Valorant 55−60
+1350%
4−5
−1350%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 21−24
+2100%
1−2
−2100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+1150%
10−11
−1150%
Red Dead Redemption 2 12−14
+1200%
1−2
−1200%
World of Tanks 100−110
+1175%
8−9
−1175%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Counter-Strike 2 12−14
+1100%
1−2
−1100%
Cyberpunk 2077 10−12 0−1
Far Cry 5 35−40
+1650%
2−3
−1650%
Forza Horizon 4 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Forza Horizon 5 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Metro Exodus 30−35
+1450%
2−3
−1450%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Valorant 35−40
+1100%
3−4
−1100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Dota 2 21
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 21
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1333%
3−4
−1333%
Red Dead Redemption 2 9−10 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+2000%
1−2
−2000%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Far Cry 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Fortnite 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Valorant 16−18
+1500%
1−2
−1500%

Vậy GTX 680 và 9600 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 680 nhanh hơn 1400% ở độ phân giải 900p
  • GTX 680 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 680 nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.52 1.24
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 21 Tháng 2 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2048 MB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 195 Watt 96 Watt

GTX 680 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1071%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9600 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 103.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 680 vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 680 và GeForce 9600 GT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 680
GeForce GTX 680
NVIDIA GeForce 9600 GT
GeForce 9600 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 597 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 680 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2061 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 680 hoặc GeForce 9600 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.