GeForce GTX 675MX vs GTX 285M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 675MX
2012
2 GB GDDR5, 100 Watt
6.67
+85.3%

675MX vượt qua 285M SLI với mức ấn tượng là 85% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất589751
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.401.94
Kiến trúcKepler (2012−2018)G9x (2007−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104N10E-GTX
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (13 năm năm trước)2 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960256
Tần số nhân600 MHz576 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1508 Million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture52.32không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.256 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
L1 Cache80 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache512 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1800 MHz1020 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 675MX 6.67
+85.3%
GTX 285M SLI 3.60

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 675MX 18950
+68.7%
GTX 285M SLI 11233

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 675MX và GeForce GTX 285M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50
−20%
60
+20%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 35−40
+147%
14−16
−147%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Hogwarts Legacy 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%

Full HD
Medium

Battlefield 5 30−35
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 35−40
+147%
14−16
−147%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Hogwarts Legacy 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 75−80
+45.3%
50−55
−45.3%

Full HD
High

Battlefield 5 30−35
+107%
14−16
−107%
Counter-Strike 2 35−40
+147%
14−16
−147%
Counter-Strike: Global Offensive 131
+89.9%
65−70
−89.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Far Cry 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 24−27
+117%
12−14
−117%
Hogwarts Legacy 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Metro Exodus 14−16
+100%
7−8
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 75−80
+45.3%
50−55
−45.3%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30−35
+107%
14−16
−107%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Dota 2 55−60
+60%
35−40
−60%
Far Cry 5 21−24
+109%
10−12
−109%
Forza Horizon 4 30−35
+68.4%
18−20
−68.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 75−80
+45.3%
50−55
−45.3%

Full HD
Epic

Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+89.7%
27−30
−89.7%
Grand Theft Auto V 8−9
+300%
2−3
−300%
Metro Exodus 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Valorant 80−85
+103%
40−45
−103%

1440p
Ultra

Battlefield 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Hogwarts Legacy 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+100%
5−6
−100%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%

4K
High

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+94.7%
18−20
−94.7%

4K
Ultra

Battlefield 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+117%
12−14
−117%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GTX 675MX và GTX 285M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 285M SLI nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 675MX nhanh hơn 300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 675MX đã vượt qua GTX 285M SLI trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.67 3.60
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 2 Tháng 3 2009
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

GTX 675MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 85.3%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 675MX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 675MX
GeForce GTX 675MX
NVIDIA GeForce GTX 285M SLI
GeForce GTX 285M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 46 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 675MX hoặc GeForce GTX 285M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.