GeForce GTX 670MX vs ATI Radeon HD 4270

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5,75 Watt
5.13
+1732%

GTX 670MX vượt qua ATI HD 4270 với mức trọn vẹn là 1732% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6301346
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.71không có dữ liệu
Kiến trúcKepler (2012−2018)RV6xx (2008−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104RS880M
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96040
Tần số nhân600 MHz590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture48.08không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs24không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1400 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API10.1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 670MX 5.13
+1732%
ATI HD 4270 0.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670MX 1970
+1707%
ATI HD 4270 109

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX 14530
+6217%
ATI HD 4270 230

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+1900%
2−3
−1900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
Red Dead Redemption 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 14−16 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Fortnite 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Metro Exodus 12−14 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+617%
6−7
−617%
Red Dead Redemption 2 16−18
+300%
4−5
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 14−16 0−1
World of Tanks 96
+700%
12−14
−700%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16 0−1
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 10−12
+267%
3−4
−267%
Dota 2 16−18 0−1
Far Cry 5 24−27
+317%
6−7
−317%
Forza Horizon 4 21−24
+340%
5−6
−340%
Forza Horizon 5 10−11 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+617%
6−7
−617%
Valorant 14−16 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Red Dead Redemption 2 4−5 0−1
World of Tanks 35−40
+1750%
2−3
−1750%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 4−5 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+100%
4−5
−100%
Valorant 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Red Dead Redemption 2 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Far Cry 5 6−7 0−1
Fortnite 4−5 0−1
Forza Horizon 4 4−5 0−1
Forza Horizon 5 3−4 0−1
Valorant 5−6 0−1

Vậy GTX 670MX và ATI HD 4270 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 1900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 670MX nhanh hơn 1550%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX tốt hơn trong 31bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.13 0.28
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 1 Tháng 5 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1732.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4270 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670MX và Radeon HD 4270, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
ATI Radeon HD 4270
Radeon HD 4270

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 51 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4270 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670MX hoặc Radeon HD 4270, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.