GeForce GTX 670MX vs GTX 660M Mac Edition

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX
2012
3 GB GDDR5, 75 Watt
4.72
+221%

GTX 670MX vượt qua GTX 660M Mac Edition với mức trọn vẹn là 221% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6721008
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.802.24
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK104GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng960384
Tần số nhân600 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0830.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.154 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs2416
TMUs8032
L1 Cache80 KB32 KB
L2 Cache384 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1400 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ67.2 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX và GeForce GTX 660M Mac Edition trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+233%
12−14
−233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Counter-Strike 2 21−24
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 96
+256%
27−30
−256%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Forza Horizon 5 12−14
+225%
4−5
−225%
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 10−11
+233%
3−4
−233%
Dota 2 40−45
+242%
12−14
−242%
Far Cry 5 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 21−24
+267%
6−7
−267%
Hogwarts Legacy 10−11
+233%
3−4
−233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 60−65
+233%
18−20
−233%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+250%
8−9
−250%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+270%
10−11
−270%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+250%
10−11
−250%
Valorant 50−55
+225%
16−18
−225%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Hogwarts Legacy 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+240%
5−6
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 24−27
+243%
7−8
−243%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 16−18
+300%
4−5
−300%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy GTX 670MX và GTX 660M Mac Edition cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.72 1.47
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 512 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 50 Watt

GTX 670MX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 221.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 660M Mac Edition: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660M Mac Edition trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX
GeForce GTX 670MX
NVIDIA GeForce GTX 660M Mac Edition
GeForce GTX 660M Mac Edition

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 55 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 22 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M Mac Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX hoặc GeForce GTX 660M Mac Edition, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.