GeForce GTX 670MX SLI vs GTX 675MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX SLI
2012
150 Watt
8.51
+40.2%

GTX 670MX SLI vượt qua GTX 675MX với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất465565
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.524.83
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GRGK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920960
Tần số nhân600 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5080 Million3,540 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu52.32
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.256 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuMXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2800 MHz1800 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670MX SLI 8.51
+40.2%
GTX 675MX 6.07

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX SLI 7042
+77%
GTX 675MX 3979

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX SLI 23526
+24.2%
GTX 675MX 18950

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GTX 670MX SLI 66
+61.6%
GTX 675MX 41

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GTX 675MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+42%
50
−42%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Battlefield 5 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Fortnite 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Valorant 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+43.8%
16−18
−43.8%
Battlefield 5 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Counter-Strike 2 45−50
+53.1%
30−35
−53.1%
Counter-Strike: Global Offensive 168
+28.2%
131
−28.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Dota 2 65−70
+28.8%
50−55
−28.8%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Fortnite 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 5 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Grand Theft Auto V 35−40
+45.8%
24−27
−45.8%
Metro Exodus 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+46.4%
27−30
−46.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Dota 2 65−70
+28.8%
50−55
−28.8%
Far Cry 5 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Forza Horizon 4 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Valorant 85−90
+23.6%
70−75
−23.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+37.5%
40−45
−37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+39.2%
50−55
−39.2%
Grand Theft Auto V 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+17.9%
35−40
−17.9%
Valorant 100−110
+37.3%
75−80
−37.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Cyberpunk 2077 8−9
+60%
5−6
−60%
Far Cry 5 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%
Forza Horizon 4 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+40%
10−11
−40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+46.2%
12−14
−46.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+41.2%
30−35
−41.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 3−4
+50%
2−3
−50%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Far Cry 5 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+50%
6−7
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+50%
6−7
−50%

Vậy GTX 670MX SLI và GTX 675MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI đã vượt qua GTX 675MX trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.51 6.07
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 100 Watt

GTX 670MX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675MX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI
NVIDIA GeForce GTX 675MX
GeForce GTX 675MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 45 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX SLI hoặc GeForce GTX 675MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.