GeForce GTX 670MX SLI vs GT 635M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670MX SLI
2012
150 Watt
8.51
+586%

GTX 670MX SLI vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 586% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4661008
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.522.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN13E-GRGF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1920Up to 144
Tần số nhân600 MHzUp to 675 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5080 Million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu16.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.3888 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu16
TMUskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 192 BitUp to 192bit
Tần số bộ nhớ2800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 43.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670MX SLI 8.51
+586%
GT 635M 1.24

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX SLI 7042
+534%
GT 635M 1110

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 670MX SLI 23526
+371%
GT 635M 4995

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670MX SLI và GeForce GT 635M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD71
+196%
24
−196%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 45−50
+600%
7−8
−600%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 45−50
+600%
7−8
−600%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Fortnite 55−60
+1275%
4−5
−1275%
Forza Horizon 4 40−45
+471%
7−8
−471%
Forza Horizon 5 27−30
+600%
4−5
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
Valorant 85−90
+162%
30−35
−162%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Counter-Strike 2 45−50
+600%
7−8
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 168
+367%
36
−367%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Fortnite 55−60
+1275%
4−5
−1275%
Forza Horizon 4 40−45
+471%
7−8
−471%
Forza Horizon 5 27−30
+600%
4−5
−600%
Grand Theft Auto V 35−40
+3400%
1−2
−3400%
Metro Exodus 18−20
+800%
2−3
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 85−90
+162%
30−35
−162%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+1950%
2−3
−1950%
Cyberpunk 2077 18−20
+533%
3−4
−533%
Dota 2 65−70
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 30−35
+675%
4−5
−675%
Forza Horizon 4 40−45
+471%
7−8
−471%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+267%
9−10
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+300%
6−7
−300%
Valorant 85−90
+162%
30−35
−162%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1275%
4−5
−1275%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+788%
8−9
−788%
Grand Theft Auto V 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+254%
12−14
−254%
Valorant 100−110
+1617%
6−7
−1617%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Forza Horizon 4 21−24
+633%
3−4
−633%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+600%
2−3
−600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
+850%
2−3
−850%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 45−50
+586%
7−8
−586%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+3300%
1−2
−3300%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Forza Horizon 4 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Vậy GTX 670MX SLI và GT 635M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI nhanh hơn 196% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 670MX SLI nhanh hơn 3400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670MX SLI đã vượt qua GT 635M trong tất cả 44 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.51 1.24
Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 22 Tháng 3 2012
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 35 Watt

GTX 670MX SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 586.3%, mới hơn 6 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 635M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670MX SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670MX SLI
GeForce GTX 670MX SLI
NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670MX SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 474 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670MX SLI hoặc GeForce GT 635M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.