GeForce GTX 670M vs GT 710M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670M
2012
1536 MB GDDR5, 75 Watt
3.90
+298%

GTX 670M vượt qua GT 710M với mức trọn vẹn là 298% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6691085
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.145.20
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF114GF117
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng33696
Tần số nhân598 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million585 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture33.4912.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8037 TFLOPS0.2976 TFLOPS
ROPs248
TMUs5616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670M 3.90
+298%
GT 710M 0.98

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670M 1745
+297%
GT 710M 440

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 670M 6486
+168%
GT 710M 2422

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670M và GeForce GT 710M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39
+333%
9−10
−333%
Full HD41
+310%
10−12
−310%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%
Valorant 55−60
+300%
14−16
−300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike 2 16−18
+325%
4−5
−325%
Counter-Strike: Global Offensive 91
+333%
21−24
−333%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Grand Theft Auto V 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 55−60
+300%
14−16
−300%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+325%
4−5
−325%
Cyberpunk 2077 9−10
+350%
2−3
−350%
Dota 2 35−40
+311%
9−10
−311%
Far Cry 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Forza Horizon 4 20−22
+300%
5−6
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+325%
4−5
−325%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%
Valorant 55−60
+300%
14−16
−300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+500%
1−2
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+300%
8−9
−300%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+300%
8−9
−300%
Valorant 45−50
+360%
10−11
−360%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9
+300%
2−3
−300%
Forza Horizon 4 10−11
+400%
2−3
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+300%
4−5
−300%
Valorant 21−24
+320%
5−6
−320%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+400%
1−2
−400%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

Vậy GTX 670M và GT 710M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 670M nhanh hơn 333% ở độ phân giải 900p
  • GTX 670M nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.90 0.98
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 9 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GTX 670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 298%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710M: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M
NVIDIA GeForce GT 710M
GeForce GT 710M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 227 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670M hoặc GeForce GT 710M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.