GeForce GTX 670M vs FX 5200 Ultra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 670M
2012
1536 MB GDDR5, 75 Watt
4.20
+13900%

GTX 670M vượt qua FX 5200 Ultra với mức trọn vẹn là 13900% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6761506
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.11không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Rankine (2003−2005)
Bộ xử lý đồ họaGF114NV34 A2
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)6 Tháng 3 2003 (22 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng336không có dữ liệu
Tần số nhân598 MHz325 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million45 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture33.491.300
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8037 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs244
TMUs564

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)AGP 8x
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x Molex
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz325 MHz
Băng thông bộ nhớ72.0 GB/s10.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API9.0a
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.51.5 (2.1)
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 670M 4.20
+13900%
FX 5200 Ultra 0.03

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670M 1745
+14442%
FX 5200 Ultra 12

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670M và GeForce FX 5200 Ultra trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p39-0−1
Full HD41-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Counter-Strike 2 16−18 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 91 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Forza Horizon 5 10−11 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18 0−1
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 20−22 0−1
Hogwarts Legacy 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14 0−1
Valorant 55−60 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35 0−1
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33 0−1
Valorant 45−50 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 10−11 0−1
Hogwarts Legacy 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18 0−1
Valorant 21−24 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16 0−1
Far Cry 5 5−6 0−1
Forza Horizon 4 5−6 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.20 0.03
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 6 Tháng 3 2003
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

GTX 670M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13900%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 670M vì nó vượt trội hơn GeForce FX 5200 Ultra trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 670M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce FX 5200 Ultra dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670M
GeForce GTX 670M
NVIDIA GeForce FX 5200 Ultra
GeForce FX 5200 Ultra

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 92 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 7 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce FX 5200 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 670M hoặc GeForce FX 5200 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.