GeForce GTX 670 vs GTX 960

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 670
2012
2 GB GDDR5,170 Watt
13.86

GTX 960 vượt qua GTX 670 với mức vừa phải là 14% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất376345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.499.17
Hiệu quả năng lượng5.619.10
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGK104GM206
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 163% so với GTX 670.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13441024
Tần số nhân915 MHz1127 MHz
Tần số Boost980 MHz1178 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,940 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt120 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture109.875.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS2.413 TFLOPS
ROPs3232
TMUs11264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu400 Watt
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s7.0 GB/s
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays4 displays
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.24.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 670 13.86
GTX 960 15.86
+14.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 670 5325
GTX 960 6097
+14.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 670 7000
GTX 960 7916
+13.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 670 15494
GTX 960 18619
+20.2%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 670 15634
GTX 960 20431
+30.7%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 670 11611
GTX 960 17784
+53.2%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 670 49
+2.1%
GTX 960 48

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 670 962
+11.1%
GTX 960 866

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−24%
62
+24%
4K24−27
−25%
30
+25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p7.98
−149%
3.21
+149%
4K16.63
−151%
6.63
+151%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 149% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 151% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 33
+0%
33
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 49
+0%
49
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
World of Tanks 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Fortnite 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

Vậy GTX 670 và GTX 960 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.86 15.86
Mức độ mới 10 Tháng 5 2012 22 Tháng 1 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 120 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.4%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 670 và GeForce GTX 960, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 670
GeForce GTX 670
NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1169 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 3872 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 670 hoặc GeForce GTX 960, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.