GeForce GTX 660M vs GTX 285M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660M
2012
1 GB GDDR5, 50 Watt
3.25
+129%

GTX 660M vượt qua GTX 285M với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất719958
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.181.51
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK107G92
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)1 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384128
Tần số nhân835 MHz600 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture30.4038.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7296 TFLOPS0.384 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu576
ROPs1616
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCI-E 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Hỗ trợ SLI+2-way
Loại cổng MXMkhông có dữ liệuMXM 3.0 Type-B

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHzUp to 1020 MHz
Băng thông bộ nhớ64.0 GB/s61 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsSingle Link DVIVGALVDSHDMIDual Link DVIDisplayPort
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGAUp to 2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.11.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660M 3.25
+129%
GTX 285M 1.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660M 1455
+129%
GTX 285M 636

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 660M 10971
+68.8%
GTX 285M 6498

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660M và GeForce GTX 285M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30
+42.9%
21
−42.9%
Full HD35
+16.7%
30
−16.7%
1200p38
+138%
16−18
−138%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
Valorant 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+125%
4−5
−125%
Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Counter-Strike 2 12−14
+140%
5−6
−140%
Counter-Strike: Global Offensive 89
+170%
30−35
−170%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 10−12
+450%
2−3
−450%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+50%
10−11
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 50−55
+41.7%
35−40
−41.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 20−22
+300%
5−6
−300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+160%
10−11
−160%
Grand Theft Auto V 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+93.3%
14−16
−93.3%
Valorant 35−40
+300%
9−10
−300%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 18−20
+125%
8−9
−125%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Far Cry 5 4−5
+100%
2−3
−100%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 660M và GTX 285M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660M nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • GTX 660M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 660M nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 660M nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660M đã vượt qua GTX 285M trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.25 1.42
Mức độ mới 22 Tháng 3 2012 1 Tháng 2 2010
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 75 Watt

GTX 660M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.9%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 285M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660M
GeForce GTX 660M
NVIDIA GeForce GTX 285M
GeForce GTX 285M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 214 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 285M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660M hoặc GeForce GTX 285M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.