GeForce GTX 660 Ti vs Radeon HD 6850

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5,150 Watt
11.51
+125%

GTX 660 Ti vượt qua HD 6850 với mức trọn vẹn là 125% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.211.06
Hiệu quả năng lượng5.282.77
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGK104Barts
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 203% so với HD 6850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344960
Tần số nhân915 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,700 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt127 Watt
Tốc độ xử lý texture109.837.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.488 TFLOPS
ROPs2432
TMUs11248

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0AGP
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm198 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/skhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 11
Shader Model5.15.0
OpenGL4.34.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 660 Ti 11.51
+125%
HD 6850 5.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4422
+125%
HD 6850 1963

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
+121%
HD 6850 2460

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD76
+153%
30−35
−153%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.93
+51.7%
5.97
−51.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+138%
16−18
−138%
Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 45−50
+156%
18−20
−156%
Forza Horizon 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Metro Exodus 30−35
+129%
14−16
−129%
Red Dead Redemption 2 30−33
+150%
12−14
−150%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+138%
16−18
−138%
Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Dota 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Far Cry 5 45−50
+156%
18−20
−156%
Fortnite 65−70
+144%
27−30
−144%
Forza Horizon 4 45−50
+156%
18−20
−156%
Forza Horizon 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Grand Theft Auto V 40−45
+128%
18−20
−128%
Metro Exodus 30−35
+129%
14−16
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+149%
35−40
−149%
Red Dead Redemption 2 30−33
+150%
12−14
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+150%
14−16
−150%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%
World of Tanks 192
+126%
85−90
−126%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+138%
16−18
−138%
Counter-Strike 2 21−24
+133%
9−10
−133%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Dota 2 40−45
+133%
18−20
−133%
Far Cry 5 45−50
+156%
18−20
−156%
Forza Horizon 4 45−50
+156%
18−20
−156%
Forza Horizon 5 30−33
+150%
12−14
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85−90
+149%
35−40
−149%
Valorant 45−50
+150%
18−20
−150%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+129%
7−8
−129%
Grand Theft Auto V 16−18
+129%
7−8
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Red Dead Redemption 2 10−11
+150%
4−5
−150%
World of Tanks 80−85
+134%
35−40
−134%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Metro Exodus 21−24
+130%
10−11
−130%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+150%
6−7
−150%
Valorant 27−30
+133%
12−14
−133%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 21−24
+144%
9−10
−144%
Grand Theft Auto V 21−24
+144%
9−10
−144%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+143%
14−16
−143%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+144%
9−10
−144%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Counter-Strike 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 21−24
+144%
9−10
−144%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Fortnite 12−14
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Valorant 12−14
+140%
5−6
−140%

Vậy GTX 660 Ti và HD 6850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.51 5.11
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 21 Tháng 10 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 127 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 125.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6850: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 Ti và Radeon HD 6850, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
AMD Radeon HD 6850
Radeon HD 6850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 831 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 575 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 660 Ti hoặc Radeon HD 6850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.