GeForce GTX 660 Ti vs 9800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
9.86
+821%

GTX 660 Ti vượt qua 9800 GT với mức trọn vẹn là 821% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4291054
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.750.06
Hiệu quả năng lượng5.230.68
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G92
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)21 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4483% so với 9800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344112
Tần số nhân915 MHz600 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture109.833.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs2416
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm229 mm
Chiều cao11.1 cm1-slot
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s900 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortHDTVDual Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.32.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 9.86
+821%
9800 GT 1.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4411
+823%
9800 GT 478

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce 9800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+863%
8−9
−863%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88
+415%
20.00
−415%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 415% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Cyberpunk 2077 21−24
+1000%
2−3
−1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Battlefield 5 45−50
+840%
5−6
−840%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Cyberpunk 2077 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Fortnite 60−65
+967%
6−7
−967%
Forza Horizon 4 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+875%
4−5
−875%
Valorant 95−100
+880%
10−11
−880%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Battlefield 5 45−50
+840%
5−6
−840%
Counter-Strike 2 55−60
+867%
6−7
−867%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+967%
18−20
−967%
Cyberpunk 2077 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Dota 2 75−80
+838%
8−9
−838%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Fortnite 60−65
+967%
6−7
−967%
Forza Horizon 4 45−50
+1050%
4−5
−1050%
Forza Horizon 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Grand Theft Auto V 40−45
+925%
4−5
−925%
Metro Exodus 21−24
+1000%
2−3
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+875%
4−5
−875%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+880%
10−11
−880%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+840%
5−6
−840%
Cyberpunk 2077 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Dota 2 75−80
+838%
8−9
−838%
Far Cry 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Forza Horizon 4 45−50
+1050%
4−5
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+875%
4−5
−875%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+833%
3−4
−833%
Valorant 95−100
+880%
10−11
−880%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+967%
6−7
−967%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+900%
2−3
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+913%
8−9
−913%
Grand Theft Auto V 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Metro Exodus 12−14
+1100%
1−2
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+950%
6−7
−950%
Valorant 110−120
+883%
12−14
−883%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+833%
3−4
−833%
Cyberpunk 2077 9−10 0−1
Far Cry 5 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Forza Horizon 4 24−27
+1200%
2−3
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+1600%
1−2
−1600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+1050%
2−3
−1050%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10 0−1
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Metro Exodus 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Valorant 55−60
+850%
6−7
−850%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Cyberpunk 2077 4−5 0−1
Dota 2 35−40
+875%
4−5
−875%
Far Cry 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Forza Horizon 4 18−20
+1700%
1−2
−1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+900%
1−2
−900%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
+900%
1−2
−900%

Vậy GTX 660 Ti và 9800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 863% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.86 1.07
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 21 Tháng 7 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 105 Watt

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 821.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 9800 GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce 9800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce 9800 GT
GeForce 9800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1483 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce 9800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.