GeForce GTX 660 Ti vs GTX 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 660 Ti
2012
2 GB GDDR5, 150 Watt
11.34
+59.5%

GTX 660 Ti vượt qua GTX 560 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất428555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.161.87
Hiệu quả năng lượng5.243.29
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành16 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 69% so với GTX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1344336
Tần số nhân915 MHz810 MHz
Tần số Boost980 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu99 °C
Tốc độ xử lý texture109.845.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.634 TFLOPS1.089 TFLOPS
ROPs2432
TMUs11256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192-bit GDDR5256 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1000 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray++
3D Gaming++
3D Vision+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 660 Ti 11.34
+59.5%
GTX 560 7.11

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • Octane Render OctaneBench
    • Unigine Heaven 4.0

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 660 Ti 4411
+59.4%
GTX 560 2768

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 660 Ti 5432
+79.3%
GTX 560 3030

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 660 Ti 15349
+76.6%
GTX 560 8692

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 660 Ti 43
+38.7%
GTX 560 31

Unigine Heaven 4.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, là phiên bản nâng cấp của Unigine 3.0 với một số khác biệt tương đối nhỏ. Nó hiển thị một thị trấn trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Mặc dù đã khá lỗi thời, vì được phát hành từ năm 2013, bài kiểm tra này vẫn đôi khi được sử dụng.

GTX 660 Ti 774
+47.4%
GTX 560 525

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 660 Ti và GeForce GTX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+71.1%
45−50
−71.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.88
+13.9%
4.42
−13.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 660 Ti thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Atomic Heart 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Battlefield 5 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Far Cry 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Forza Horizon 5 27−30
+75%
16−18
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+81%
21−24
−81%
Valorant 95−100
+65%
60−65
−65%
Atomic Heart 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Battlefield 5 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike: Global Offensive 192
+60%
120−130
−60%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Far Cry 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 4 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Forza Horizon 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Grand Theft Auto V 40−45
+70.8%
24−27
−70.8%
Metro Exodus 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+75%
16−18
−75%
Valorant 95−100
+65%
60−65
−65%
Battlefield 5 45−50
+74.1%
27−30
−74.1%
Counter-Strike 2 18−20
+90%
10−11
−90%
Cyberpunk 2077 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Dota 2 75−80
+66.7%
45−50
−66.7%
Far Cry 5 35−40
+71.4%
21−24
−71.4%
Forza Horizon 4 45−50
+70.4%
27−30
−70.4%
Forza Horizon 5 27−30
+75%
16−18
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+81%
21−24
−81%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+75%
16−18
−75%
Valorant 95−100
+65%
60−65
−65%
Fortnite 60−65
+60%
40−45
−60%
Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+64%
50−55
−64%
Grand Theft Auto V 16−18
+60%
10−11
−60%
Metro Exodus 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+68.6%
35−40
−68.6%
Valorant 110−120
+68.6%
70−75
−68.6%
Battlefield 5 27−30
+75%
16−18
−75%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Forza Horizon 4 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Forza Horizon 5 18−20
+90%
10−11
−90%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+70%
10−11
−70%
Fortnite 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Atomic Heart 9−10
+80%
5−6
−80%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Grand Theft Auto V 21−24
+83.3%
12−14
−83.3%
Metro Exodus 6−7
+100%
3−4
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 55−60
+62.9%
35−40
−62.9%
Battlefield 5 14−16
+75%
8−9
−75%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+100%
2−3
−100%
Dota 2 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Far Cry 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Fortnite 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%

Vậy GTX 660 Ti và GTX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 660 Ti nhanh hơn 71% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.34 7.11
Mức độ mới 16 Tháng 8 2012 17 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

GTX 660 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 660 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 660 Ti
GeForce GTX 660 Ti
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
843 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6
1100 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 660 Ti hoặc GeForce GTX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.