GeForce GTX 660 OEM vs GTX 1650
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
GTX 1650 vượt qua GTX 660 OEM với mức trọn vẹn là 508% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 740 | 274 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 3 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 38.21 |
Hiệu quả năng lượng | 1.78 | 18.81 |
Kiến trúc | Kepler (2012−2018) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | GK104 | TU117 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước) | 23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1152 | 896 |
Tần số nhân | 823 MHz | 1485 MHz |
Tần số Boost | 888 MHz | 1665 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,540 million | 4,700 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 75 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 85.25 | 93.24 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.046 TFLOPS | 2.984 TFLOPS |
ROPs | 32 | 32 |
TMUs | 96 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 229 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1400 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 179.2 GB/s | 128.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort | 1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort |
HDMI | + | + |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.2.131 |
CUDA | 3.0 | 7.5 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
−590%
| 69
+590%
|
1440p | 6−7
−567%
| 40
+567%
|
4K | 3−4
−667%
| 23
+667%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.16 |
1440p | không có dữ liệu | 3.73 |
4K | không có dữ liệu | 6.48 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 66
+0%
|
66
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Forza Horizon 4 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60
+0%
|
60
+0%
|
Metro Exodus | 66
+0%
|
66
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 77
+0%
|
77
+0%
|
Valorant | 85
+0%
|
85
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75
+0%
|
75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Dota 2 | 82
+0%
|
82
+0%
|
Far Cry 5 | 90
+0%
|
90
+0%
|
Fortnite | 82
+0%
|
82
+0%
|
Forza Horizon 4 | 74
+0%
|
74
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Grand Theft Auto V | 75
+0%
|
75
+0%
|
Metro Exodus | 44
+0%
|
44
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 28
+0%
|
28
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Valorant | 46
+0%
|
46
+0%
|
World of Tanks | 230−240
+0%
|
230−240
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 55
+0%
|
55
+0%
|
Counter-Strike 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Dota 2 | 92
+0%
|
92
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Forza Horizon 5 | 41
+0%
|
41
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 61
+0%
|
61
+0%
|
Valorant | 70
+0%
|
70
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
World of Tanks | 130−140
+0%
|
130−140
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 45
+0%
|
45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Metro Exodus | 41
+0%
|
41
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 40
+0%
|
40
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Grand Theft Auto V | 29
+0%
|
29
+0%
|
Metro Exodus | 12
+0%
|
12
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 29
+0%
|
29
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3
+0%
|
3
+0%
|
Dota 2 | 59
+0%
|
59
+0%
|
Far Cry 5 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 4 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 21
+0%
|
21
+0%
|
Vậy GTX 660 OEM và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 1650 nhanh hơn 590% ở độ phân giải 1080p
- GTX 1650 nhanh hơn 567% ở độ phân giải 1440p
- GTX 1650 nhanh hơn 667% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.37 | 20.49 |
Mức độ mới | 22 Tháng 8 2012 | 23 Tháng 4 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 75 Watt |
GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 508%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.3%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 660 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 660 OEM và GeForce GTX 1650, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.