GeForce GTX 650 Ti Boost vs 940MX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 650 Ti Boost
2013
2 GB GDDR5, 134 Watt
7.55
+123%

GTX 650 Ti Boost vượt qua 940MX với mức trọn vẹn là 123% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất502711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10081
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.85không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.4911.74
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK106GM107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành26 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)28 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768512
Tần số nhân980 MHz795 MHz
Tần số Boost1033 MHz861 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)134 Watt23 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture66.0527.55
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.585 TFLOPS0.8817 TFLOPS
ROPs248
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0PCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ144.2 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 Displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
Optimus-+
GameWorks-+
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 650 Ti Boost 7.55
+123%
GeForce 940MX 3.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 650 Ti Boost 3377
+123%
GeForce 940MX 1516

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 650 Ti Boost 4390
+120%
GeForce 940MX 1996

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 650 Ti Boost 9274
+46.7%
GeForce 940MX 6321

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 650 Ti Boost 8785
+79.2%
GeForce 940MX 4901

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 650 Ti Boost 6809
+8.3%
GeForce 940MX 6290

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 650 Ti Boost 27
+58.8%
GeForce 940MX 17

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+122%
18
−122%
4K21−24
+110%
10
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.23không có dữ liệu
4K8.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 16
+0%
16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 18
+0%
18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
+0%
15
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
+0%
9−10
+0%
Battlefield 5 13
+0%
13
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 58
+0%
58
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 12
+0%
12
+0%
Fortnite 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+0%
14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 11
+0%
11
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9
+0%
9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10
+0%
10
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 650 Ti Boost và GeForce 940MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 650 Ti Boost nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 650 Ti Boost nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 57 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.55 3.39
Mức độ mới 26 Tháng 3 2013 28 Tháng 6 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 134 Watt 23 Watt

GTX 650 Ti Boost có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 122.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 940MX: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 482.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 650 Ti Boost vì nó vượt trội hơn GeForce 940MX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 650 Ti Boost được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce 940MX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 650 Ti Boost
GeForce GTX 650 Ti Boost
NVIDIA GeForce 940MX
GeForce 940MX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 392 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 650 Ti Boost theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 2266 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 940MX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 650 Ti Boost hoặc GeForce 940MX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.