GeForce GTX 590 vs GT 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce GT 520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 590
2011
3072 MB (1536 MB per GPU) GDDR5, 365 Watt
8.39
+949%

GTX 590 vượt qua GT 520 với mức trọn vẹn là 949% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5341184
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.760.01
Hiệu quả năng lượng1.631.95
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGF110GF119
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 3 2011 (14 năm năm trước)13 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $59

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 590 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7500% so với GT 520.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024 ×248
Tần số nhân607 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million292 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)365 Watt29 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C102 °C
Tốc độ xử lý texture38.91 ×26.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS ×20.1555 TFLOPS
ROPs48 ×24
TMUs64 ×28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Bus16x PCI-E 2.016x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài279 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce GT 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3072 MB (1536 MB per GPU) ×21 GB (DDR3)
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×264 Bit
Tần số bộ nhớ1707 MHz900 MHz (DDR3)
Băng thông bộ nhớ327.7 GB/s ×214.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce GT 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoThree Dual Link DVI-IMini DisplayPortDual Link DVI-IHDMIVGA (optional)
Hỗ trợ nhiều màn hình++
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce GT 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.2
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 590 8.39
+949%
GT 520 0.80

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 590 3341
+947%
GT 520 319

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 590 6680
+1658%
GT 520 380

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 590 12830
+905%
GT 520 1277

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce GT 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p47
+1075%
4−5
−1075%
Full HD111
+1010%
10−12
−1010%
1200p112
+1020%
10−12
−1020%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.30
−6.7%
5.90
+6.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 520 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Fortnite 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Forza Horizon 4 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Forza Horizon 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 80−85
+1086%
7−8
−1086%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Counter-Strike 2 40−45
+950%
4−5
−950%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+958%
12−14
−958%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Fortnite 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Forza Horizon 4 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Forza Horizon 5 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Grand Theft Auto V 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Metro Exodus 16−18
+1500%
1−2
−1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+950%
2−3
−950%
Valorant 80−85
+1086%
7−8
−1086%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Battlefield 5 35−40
+1100%
3−4
−1100%
Cyberpunk 2077 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Dota 2 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Far Cry 5 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Forza Horizon 4 35−40
+1100%
3−4
−1100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+950%
2−3
−950%
Valorant 80−85
+1086%
7−8
−1086%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+1125%
4−5
−1125%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+1140%
5−6
−1140%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+1267%
3−4
−1267%
Valorant 90−95
+1050%
8−9
−1050%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 9−10 0−1
Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Far Cry 5 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Forza Horizon 4 18−20
+1800%
1−2
−1800%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+1600%
1−2
−1600%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 2−3 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+1800%
1−2
−1800%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1
Valorant 40−45
+950%
4−5
−950%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 2−3 0−1
Battlefield 5 9−10 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9 0−1

Vậy GTX 590 và GT 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 590 nhanh hơn 1075% ở độ phân giải 900p
  • GTX 590 nhanh hơn 1010% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 590 nhanh hơn 1020% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.39 0.80
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3072 MB (1536 MB per GPU) 1 GB (DDR3)
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 365 Watt 29 Watt

GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 948.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 520: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1158.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 590
GeForce GTX 590
NVIDIA GeForce GT 520
GeForce GT 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 818 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 590 hoặc GeForce GT 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.