GeForce GTX 590 vs G 103M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 590 và GeForce G 103M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
GTX 590 vượt qua G 103M với mức trọn vẹn là 5236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 506 | 1429 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.67 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.63 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | G9x (2007−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | GF110 | G98 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 24 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $699 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1024 ×2 | 8 |
Tần số nhân | 607 MHz | 640 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 3,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 365 Watt | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa | 97 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 38.91 ×2 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.244 TFLOPS ×2 | không có dữ liệu |
ROPs | 48 ×2 | không có dữ liệu |
TMUs | 64 ×2 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 279 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 590 và GeForce G 103M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) ×2 | 512 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 768-bit (384-bit per GPU) ×2 | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1707 MHz | 500 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 327.7 GB/s ×2 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 590 và GeForce G 103M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Three Dual Link DVI-IMini DisplayPort | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 590 và GeForce G 103M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 10.0 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.2 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 590 và GeForce G 103M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 47 | 0−1 |
Full HD | 111
+5450%
| 2−3
−5450%
|
1200p | 112
+5500%
| 2−3
−5500%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 6.30 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+314%
|
7−8
−314%
|
Valorant | 80−85
+228%
|
24−27
−228%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 20−22
+1900%
|
1−2
−1900%
|
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 40−45 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 120−130
+1055%
|
10−12
−1055%
|
Cyberpunk 2077 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Dota 2 | 60−65
+578%
|
9−10
−578%
|
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
Forza Horizon 5 | 24−27 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 30−33 | 0−1 |
Metro Exodus | 16−18 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+314%
|
7−8
−314%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+600%
|
3−4
−600%
|
Valorant | 80−85
+228%
|
24−27
−228%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Dota 2 | 60−65
+578%
|
9−10
−578%
|
Far Cry 5 | 24−27 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 35−40
+1700%
|
2−3
−1700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+314%
|
7−8
−314%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+600%
|
3−4
−600%
|
Valorant | 80−85
+228%
|
24−27
−228%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 45−50 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 60−65
+6100%
|
1−2
−6100%
|
Grand Theft Auto V | 10−12 | 0−1 |
Metro Exodus | 8−9 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 40−45
+4100%
|
1−2
−4100%
|
Valorant | 90−95
+9100%
|
1−2
−9100%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 7−8 | 0−1 |
Far Cry 5 | 16−18 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 18−20 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 16−18 | 0−1 |
4K
High Preset
Atomic Heart | 7−8 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 18−20
+26.7%
|
14−16
−26.7%
|
Metro Exodus | 3−4 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9 | 0−1 |
Valorant | 40−45
+4100%
|
1−2
−4100%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 3−4 | 0−1 |
Dota 2 | 27−30 | 0−1 |
Far Cry 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Forza Horizon 4 | 12−14 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+300%
|
2−3
−300%
|
Vậy GTX 590 và G 103M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 590 nhanh hơn 5450% ở độ phân giải 1080p
- GTX 590 nhanh hơn 5500% ở độ phân giải 1200p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 590 nhanh hơn 4100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 590 đã vượt qua G 103M trong tất cả 27 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 7.47 | 0.14 |
Mức độ mới | 24 Tháng 3 2011 | 1 Tháng 9 2009 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 3072 MB (1536 MB per GPU) | 512 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 65 nm |
GTX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5235.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 590 vì nó vượt trội hơn GeForce G 103M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce G 103M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.