GeForce GTX 580M vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580M
2011
2 GB GDDR5, 100 Watt
4.95

RTX 5090 D vượt qua GTX 580M với mức trọn vẹn là 1920% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu22.15
Hiệu quả năng lượng3.7713.26
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF114GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 6 2011 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38421760
Tần số nhân620 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture39.681,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9523 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs32176
TMUs64680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA+12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 580M 4.95
RTX 5090 D 100.00
+1920%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580M 2074
RTX 5090 D 42305
+1940%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580M và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p42
−1805%
800−850
+1805%
Full HD57
−1918%
1150−1200
+1918%
1200p42
−1805%
800−850
+1805%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Cyberpunk 2077 10−11
−1900%
200−210
+1900%
God of War 10−12
−1900%
220−230
+1900%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Counter-Strike 2 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Cyberpunk 2077 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 30−33
−1900%
600−650
+1900%
Forza Horizon 4 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Forza Horizon 5 14−16
−1900%
280−290
+1900%
God of War 10−12
−1900%
220−230
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1742%
350−400
+1742%
Valorant 60−65
−1867%
1200−1250
+1867%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Counter-Strike 2 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−1877%
1700−1750
+1877%
Cyberpunk 2077 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Dota 2 40−45
−1877%
850−900
+1877%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Fortnite 30−33
−1900%
600−650
+1900%
Forza Horizon 4 21−24
−1857%
450−500
+1857%
Forza Horizon 5 14−16
−1900%
280−290
+1900%
God of War 10−12
−1900%
220−230
+1900%
Grand Theft Auto V 16−18
−1665%
300−310
+1665%
Metro Exodus 9−10
−1900%
180−190
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1742%
350−400
+1742%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1900%
280−290
+1900%
Valorant 60−65
−1867%
1200−1250
+1867%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−1805%
400−450
+1805%
Cyberpunk 2077 10−11
−1900%
200−210
+1900%
Dota 2 40−45
−1877%
850−900
+1877%
Far Cry 5 14−16
−1900%
300−310
+1900%
Forza Horizon 4 21−24
−1857%
450−500
+1857%
God of War 10−12
−1900%
220−230
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−1742%
350−400
+1742%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1900%
280−290
+1900%
Valorant 60−65
−1867%
1200−1250
+1867%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−1900%
600−650
+1900%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1823%
750−800
+1823%
Grand Theft Auto V 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Metro Exodus 4−5
−1900%
80−85
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−1844%
700−750
+1844%
Valorant 55−60
−1900%
1100−1150
+1900%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−1900%
100−105
+1900%
Cyberpunk 2077 3−4
−1900%
60−65
+1900%
Far Cry 5 9−10
−1900%
180−190
+1900%
Forza Horizon 4 12−14
−1900%
240−250
+1900%
God of War 4−5
−1900%
80−85
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1900%
120−130
+1900%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−1900%
200−210
+1900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−1665%
300−310
+1665%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Valorant 24−27
−1900%
500−550
+1900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−1900%
40−45
+1900%
Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 16−18
−1665%
300−310
+1665%
Far Cry 5 4−5
−1900%
80−85
+1900%
Forza Horizon 4 7−8
−1900%
140−150
+1900%
God of War 3−4
−1900%
60−65
+1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1900%
100−105
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1900%
100−105
+1900%

Vậy GTX 580M và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 1805% ở độ phân giải 900p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 1918% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 1805% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.95 100.00
Mức độ mới 28 Tháng 6 2011 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 575 Watt

GTX 580M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 1920.2%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 580M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580M
GeForce GTX 580M
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1663 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 580M hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.