GeForce GTX 580 vs MX550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 580 và GeForce MX550, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 580
2010
1536 MB GDDR5,244 Watt
12.00
+2.3%

GTX 580 chỉ vượt qua MX550 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 580 và GeForce MX550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất410413
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.3932.30
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF110TU117S
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành9 Tháng 11 2010 (14 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 580 và GeForce MX550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 580 và GeForce MX550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân772 MHz1065 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1320 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)244 Watt25 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture49.4142.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.581 TFLOPS2.703 TFLOPS
ROPs4816
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 580 và GeForce MX550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 580 và GeForce MX550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2004 MHz (4008 data rate)1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 580 và GeForce MX550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 580 và GeForce MX550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 580 và GeForce MX550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.24.6
OpenCL1.13.0
Vulkan+1.3
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 580 và GeForce MX550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 580 12.00
+2.3%
GeForce MX550 11.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 580 4612
+2.3%
GeForce MX550 4507

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 6065
GeForce MX550 10005
+65%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 580 21941
GeForce MX550 36560
+66.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 580 4970
GeForce MX550 6126
+23.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 580 và GeForce MX550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p54
+8%
50−55
−8%
Full HD95
+107%
46
−107%
1200p78
+4%
75−80
−4%
4K27−30
−3.7%
28
+3.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu
4K18.48không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12
−100%
Forza Horizon 4 45−50
−25%
60
+25%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Metro Exodus 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+167%
9
−167%
Dota 2 40−45
−72.1%
74
+72.1%
Far Cry 5 45−50
−48.9%
70
+48.9%
Fortnite 65−70
+1.5%
65−70
−1.5%
Forza Horizon 4 45−50
−8.3%
52
+8.3%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−27.9%
55
+27.9%
Metro Exodus 30−35
+3.1%
30−35
−3.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
World of Tanks 160−170
+1.2%
160−170
−1.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+2.6%
35−40
−2.6%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 24−27
+500%
4
−500%
Dota 2 40−45
−142%
104
+142%
Far Cry 5 45−50
+2.2%
45−50
−2.2%
Forza Horizon 4 45−50
+14.3%
42
−14.3%
Forza Horizon 5 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+2.3%
85−90
−2.3%
Valorant 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+6.2%
65−70
−6.2%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
World of Tanks 85−90
+1.2%
80−85
−1.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+2.9%
30−35
−2.9%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy GTX 580 và GeForce MX550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 nhanh hơn 8% ở độ phân giải 900p
  • GTX 580 nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 580 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1200p
  • GeForce MX550 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 580 nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX550 nhanh hơn 142%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 580 tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (55%)
  • GeForce MX550 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (9%)
  • Hòa trong 23các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.00 11.73
Mức độ mới 9 Tháng 11 2010 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 244 Watt 25 Watt

GTX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX550: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 876%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 580 và GeForce MX550 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX550 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 580 và GeForce MX550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 580
GeForce GTX 580
NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 473 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 811 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 580 hoặc GeForce MX550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.