GeForce GTX 570 Rev. 2 vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570 Rev. 2
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
6.54

RTX 5090 D vượt qua GTX 570 Rev. 2 với mức trọn vẹn là 1429% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5961
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1009
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.9022.05
Hiệu quả năng lượng2.2813.26
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF110GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $2,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5090 D có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2350% so với GTX 570 Rev. 2.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng48021760
Tần số nhân732 MHz2017 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture43.921,636.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs40176
TMUs60680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA2.012.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 Rev. 2 và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 100.00
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 32 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 575 Watt

GTX 570 Rev. 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 1429.1%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2460% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 570 Rev. 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570 Rev. 2
GeForce GTX 570 Rev. 2
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 9 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 Rev. 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 1641 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 Rev. 2 hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.