GeForce GTX 560M vs Radeon R7 M340

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560M
2011
1536 MB GDDR5, 75 Watt
2.85
+95.2%

GTX 560M vượt qua R7 M340 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất753944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.03không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGF116Meso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhân775 MHz943 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,550 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.8020.42
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5952 TFLOPS0.6534 TFLOPS
ROPs248
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI-E 2.0PCIe 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 60 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 APIDirectX® 12
Shader Model5.16.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.1Not Listed
VulkanN/A+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560M 2.85
+95.2%
R7 M340 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560M 1274
+94.5%
R7 M340 655

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M 1820
R7 M340 2148
+18%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M 9300
+71.4%
R7 M340 5427

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560M 1380
+14.2%
R7 M340 1209

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M và Radeon R7 M340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+121%
14−16
−121%
Full HD39
+179%
14
−179%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+100%
4−5
−100%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+67.6%
30−35
−67.6%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+42.9%
21
−42.9%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Forza Horizon 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7
−28.6%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Dota 2 30−33
+66.7%
18
−66.7%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+40%
10−11
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4
−125%
Valorant 45−50
+33.3%
35−40
−33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+183%
6−7
−183%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 2−3
+100%
1−2
−100%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Valorant 30−33
+233%
9−10
−233%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+350%
2−3
−350%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GTX 560M và R7 M340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M nhanh hơn 121% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560M nhanh hơn 179% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 560M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M đã vượt qua R7 M340 trong tất cả 50 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.85 1.46
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 560M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M340: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M
AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 335 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560M hoặc Radeon R7 M340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.