GeForce GTX 850M vs Radeon R7 M340

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 850M
2014
2 GB DDR3,45 Watt
6.54
+285%

GTX 850M vượt qua R7 M340 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất578935
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.00không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM107Meso
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640320
Số pipeline Computekhông có dữ liệu6
Tần số nhânUp to 936 MHz943 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1021 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture36.0820.42
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.155 TFLOPS0.6534 TFLOPS
ROPs168
TMUs4020

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3 or GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s16 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity-+
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)DirectX® 12
Shader Model5.16.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.1Not Listed
Vulkan1.1.126+
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 850M 6.54
+285%
R7 M340 1.70

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 850M 2515
+284%
R7 M340 655

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 4386
+104%
R7 M340 2148

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 850M 15863
+192%
R7 M340 5427

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 850M 3086
+155%
R7 M340 1209

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 850M 21873
+255%
R7 M340 6153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+300%
21−24
−300%
Full HD32
+146%
13
−146%
4K10
+400%
2−3
−400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Red Dead Redemption 2 18−20
+171%
7−8
−171%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 13
+85.7%
7
−85.7%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Fortnite 35−40
+388%
8−9
−388%
Forza Horizon 4 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Grand Theft Auto V 20
+567%
3−4
−567%
Metro Exodus 16−18
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+218%
16−18
−218%
Red Dead Redemption 2 18−20
+171%
7−8
−171%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+71.4%
7
−71.4%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%
World of Tanks 99
+191%
30−35
−191%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+600%
3−4
−600%
Counter-Strike 2 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5−6
−160%
Dota 2 21−24
+27.8%
18
−27.8%
Far Cry 5 30−33
+150%
12−14
−150%
Forza Horizon 4 27−30
+170%
10−11
−170%
Forza Horizon 5 14−16
+400%
3−4
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+218%
16−18
−218%
Valorant 21−24
+340%
5−6
−340%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+245%
10−12
−245%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
World of Tanks 45−50
+370%
10−11
−370%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 5−6
+400%
1−2
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+133%
6−7
−133%
Forza Horizon 4 12−14
+300%
3−4
−300%
Forza Horizon 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 16−18
+143%
7−8
−143%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+280%
5−6
−280%
Red Dead Redemption 2 4−5
+300%
1−2
−300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+13.3%
14−16
−13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Counter-Strike 2 12−14
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%
Forza Horizon 4 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 6−7
+200%
2−3
−200%

Vậy GTX 850M và R7 M340 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M nhanh hơn 300% ở độ phân giải 900p
  • GTX 850M nhanh hơn 146% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 850M nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 850M nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 850M tốt hơn trong 48các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.54 1.70
Mức độ mới 12 Tháng 3 2014 5 Tháng 5 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB

GTX 850M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 284.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R7 M340: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 850M vì nó vượt trội hơn Radeon R7 M340 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 850M và Radeon R7 M340, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 850M
GeForce GTX 850M
AMD Radeon R7 M340
Radeon R7 M340

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 551 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 850M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M340 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 850M hoặc Radeon R7 M340, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.