GeForce GTX 560M SLI vs GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560M SLI
2011
100 Watt
6.12
+108%

GTX 560M SLI vượt qua GTX 460M với mức trọn vẹn là 108% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất586769
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.484.30
Kiến trúcFermi (2010−2014)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaN12E-GSGF106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân775 MHz675 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,170 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu21.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5184 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1112 API with Feature Level 12.1
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.5
OpenCLkhông có dữ liệu1.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560M SLI 6.12
+108%
GTX 460M 2.94

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M SLI 3616
+123%
GTX 460M 1623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M SLI 17484
+133%
GTX 460M 7507

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M SLI và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
+100%
30
−100%
Full HD75−80
+97.4%
38
−97.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Hogwarts Legacy 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Fortnite 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 27−30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Hogwarts Legacy 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Valorant 65−70
+50%
45−50
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Counter-Strike 2 27−30
+263%
8−9
−263%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+82.1%
55−60
−82.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Fortnite 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 4 27−30
+100%
14−16
−100%
Forza Horizon 5 16−18
+240%
5−6
−240%
Grand Theft Auto V 21−24
+175%
8−9
−175%
Hogwarts Legacy 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Metro Exodus 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 65−70
+50%
45−50
−50%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+160%
10−11
−160%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 50−55
+72.4%
27−30
−72.4%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 27−30
+100%
14−16
−100%
Hogwarts Legacy 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10−11
−60%
Valorant 65−70
+50%
45−50
−50%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+131%
16−18
−131%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+233%
3−4
−233%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+114%
21−24
−114%
Grand Theft Auto V 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Valorant 70−75
+141%
27−30
−141%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Forza Horizon 4 14−16
+114%
7−8
−114%
Hogwarts Legacy 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4−5
−125%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+100%
6−7
−100%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+300%
1−2
−300%
Valorant 30−35
+107%
14−16
−107%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 21−24
+175%
8−9
−175%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 4 9−10
+350%
2−3
−350%
Hogwarts Legacy 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%

Vậy GTX 560M SLI và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M SLI nhanh hơn 100% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560M SLI nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 560M SLI nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M SLI đã vượt qua GTX 460M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.12 2.94
Mức độ mới 6 Tháng 1 2011 3 Tháng 9 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

GTX 560M SLI có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 108.2%vàmới hơn 4 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560M SLI vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M SLI
GeForce GTX 560M SLI
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560M SLI hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.