GeForce GTX 560 vs Arc A730M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 và Arc A730M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
6.19

Arc A730M vượt qua GTX 560 với mức trọn vẹn là 279% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 và Arc A730M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất556214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2923.36
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaGF114DG2-512
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 và Arc A730M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 và Arc A730M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3363072
Tần số nhân810 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million21,700 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa99 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture45.36393.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.089 TFLOPS12.6 TFLOPS
ROPs3296
TMUs56192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu24

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 và Arc A730M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Bus16x PCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài210 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 và Arc A730M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 và Arc A730M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoTwo Dual Link DVI, Mini HDMIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 và Arc A730M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 và Arc A730M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 và Arc A730M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 6.19
Arc A730M 23.45
+279%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 2769
Arc A730M 10487
+279%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 3030
Arc A730M 21294
+603%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 và Arc A730M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−311%
74
+311%
1440p10−12
−350%
45
+350%
4K5−6
−340%
22
+340%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.06không có dữ liệu
1440p19.90không có dữ liệu
4K39.80không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike 2 169
+0%
169
+0%
Cyberpunk 2077 71
+0%
71
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 52
+0%
52
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 155
+0%
155
+0%
Cyberpunk 2077 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 86
+0%
86
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40
+0%
40
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 98
+0%
98
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+0%
260−270
+0%
Cyberpunk 2077 54
+0%
54
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 80
+0%
80
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110
+0%
110
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dota 2 80
+0%
80
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+0%
100−105
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 20−22
+0%
20−22
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Grand Theft Auto V 34
+0%
34
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

Vậy GTX 560 và Arc A730M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A730M nhanh hơn 311% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A730M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A730M nhanh hơn 340% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.19 23.45
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 80 Watt

Arc A730M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 278.8%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A730M vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A730M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560
Intel Arc A730M
Arc A730M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1102 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 111 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A730M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 hoặc Arc A730M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.