GeForce GTX 560 Ti vs Quadro K510M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.96
+380%

560 Ti vượt qua K510M với mức trọn vẹn là 380% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5811006
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.313.91
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF114GK208
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân823 MHz846 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture52.6713.54
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS0.3249 TFLOPS
ROPs328
TMUs6416
L1 Cache512 KB16 KB
L2 Cache512 KB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s19.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA2.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.96
+380%
Quadro K510M 1.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3077
+380%
Mẫu: 9987
Quadro K510M 641
Mẫu: 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và Quadro K510M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
+425%
12−14
−425%
Full HD65
+442%
12−14
−442%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Hogwarts Legacy 14−16
+133%
6−7
−133%

Full HD
Medium

Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+800%
5−6
−800%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Hogwarts Legacy 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%

Full HD
High

Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Counter-Strike 2 35−40
+3700%
1−2
−3700%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+250%
30−35
−250%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+200%
18−20
−200%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Fortnite 45−50
+800%
5−6
−800%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Grand Theft Auto V 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Hogwarts Legacy 14−16
+133%
6−7
−133%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 55−60
+200%
18−20
−200%
Far Cry 5 24−27
+500%
4−5
−500%
Forza Horizon 4 30−35
+267%
9−10
−267%
Hogwarts Legacy 14−16
+133%
6−7
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+170%
10−11
−170%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7−8
−186%
Valorant 75−80
+123%
35−40
−123%

Full HD
Epic

Fortnite 45−50
+800%
5−6
−800%

1440p
High

Counter-Strike 2 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+470%
10−11
−470%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+167%
14−16
−167%
Valorant 80−85
+950%
8−9
−950%

1440p
Ultra

Battlefield 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Far Cry 5 14−16
+650%
2−3
−650%
Forza Horizon 4 18−20
+350%
4−5
−350%
Hogwarts Legacy 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic

Fortnite 14−16
+400%
3−4
−400%

4K
High

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Valorant 35−40
+375%
8−9
−375%

4K
Ultra

Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 27−30
+1250%
2−3
−1250%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 12−14
+500%
2−3
−500%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic

Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy GTX 560 Ti và Quadro K510M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti nhanh hơn 425% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 442% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 3700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti đã vượt qua Quadro K510M trong tất cả 53 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.96 1.45
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 23 Tháng 7 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 30 Watt

GTX 560 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 380%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K510M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 466.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 560 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro K510M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K510M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA Quadro K510M
Quadro K510M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 893 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K510M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc Quadro K510M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.