GeForce GTX 570 vs GT 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 570 và GeForce GT 710, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 570
2010
1280 MB GDDR5, 219 Watt
8.78
+527%

GTX 570 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 527% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất452967
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.870.04
Hiệu quả năng lượng3.195.87
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGF110GK208
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $34.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 4575% so với GT 710.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480192
Tần số nhân732 MHz954 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)219 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °C95 °C
Tốc độ xử lý texture43.9215.26
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.3663 TFLOPS
ROPs408
TMUs6016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0 x 16PCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cm6.9 cm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 570 và GeForce GT 710: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1900 MHz (3800 data rate)1.8 GB/s
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 570 và GeForce GT 710. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoMini HDMITwo Dual Link DVIDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hình+3 displays
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 570 và GeForce GT 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision-+
PureVideo-+
PhysX-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 570 và GeForce GT 710 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.24.5
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 570 8.78
+527%
GT 710 1.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 570 3926
+528%
GT 710 625

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 570 4390
+364%
GT 710 947

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 570 13352
+586%
GT 710 1946

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 570 52
+767%
GT 710 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 570 và GeForce GT 710 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+900%
8
−900%
1440p18−20
+500%
3
−500%
4K40−45
+471%
7
−471%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.36
+0.3%
4.37
−0.3%
1440p19.39
−66.2%
11.66
+66.2%
4K8.73
−74.5%
5.00
+74.5%
  • GTX 570 và GT 710 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 66% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GT 710 thấp hơn 75% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike 2 50−55
+538%
8−9
−538%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Counter-Strike 2 50−55
+538%
8−9
−538%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Far Cry 5 30−35
+540%
5
−540%
Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Forza Horizon 4 40−45
+425%
8−9
−425%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
+475%
4−5
−475%
Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Counter-Strike 2 50−55
+538%
8−9
−538%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+336%
30−35
−336%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 65−70
+245%
20
−245%
Far Cry 5 30−35
+700%
4
−700%
Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%
Forza Horizon 4 40−45
+425%
8−9
−425%
Forza Horizon 5 27−30 0−1
Grand Theft Auto V 35−40
+300%
9
−300%
Metro Exodus 18−20
+533%
3
−533%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+400%
5
−400%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Cyberpunk 2077 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 65−70
+283%
18
−283%
Far Cry 5 30−35
+700%
4
−700%
Forza Horizon 4 40−45
+425%
8−9
−425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+240%
10−11
−240%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3
−733%
Valorant 90−95
+153%
35−40
−153%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+1040%
5−6
−1040%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+630%
10−11
−630%
Grand Theft Auto V 14−16
+600%
2−3
−600%
Metro Exodus 10−11
+900%
1−2
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+236%
14−16
−236%
Valorant 100−110
+1225%
8−9
−1225%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+667%
3−4
−667%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 20−22
+900%
2−3
−900%
Forza Horizon 4 21−24
+475%
4−5
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+650%
2−3
−650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
+567%
3−4
−567%

4K
High Preset

Atomic Heart 8−9
+700%
1−2
−700%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+900%
1−2
−900%
Valorant 50−55
+525%
8−9
−525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike 2 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 35−40
+400%
7
−400%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

Vậy GTX 570 và GT 710 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 570 nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 570 nhanh hơn 471% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 570 nhanh hơn 1600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 570 đã vượt qua GT 710 trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.78 1.40
Mức độ mới 7 Tháng 12 2010 27 Tháng 3 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 219 Watt 19 Watt

GTX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 527.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 710: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1052.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 570 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 570
GeForce GTX 570
NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 4428 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 570 hoặc GeForce GT 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.