GeForce GTX 560 Ti vs MX450

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti
2011
1 GB GDDR5, 170 Watt
6.83

MX450 vượt qua GTX 560 Ti với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất532469
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.2026.69
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGF114N17S-G5 / GP107-670-A1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành25 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân823 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,950 million4,700 million
Quy trình công nghệ40 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt25 Watt (12 - 29 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture52.67100.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.263 TFLOPS3.226 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5, GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1002 MHz10000 MHz
Băng thông bộ nhớ128.3 GB/s64.03 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMINo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2
CUDA2.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 560 Ti 6.83
GeForce MX450 8.39
+22.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 560 Ti 3056
GeForce MX450 3752
+22.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 4013
GeForce MX450 8250
+106%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560 Ti 15494
GeForce MX450 22831
+47.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 560 Ti 3470
GeForce MX450 4725
+36.2%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 560 Ti 10737
GeForce MX450 28928
+169%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti và GeForce MX450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p63
−19%
75−80
+19%
Full HD65
+132%
28
−132%
1440p12−14
−33.3%
16
+33.3%
4K18−21
−38.9%
25
+38.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.83không có dữ liệu
1440p20.75không có dữ liệu
4K13.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Counter-Strike 2 35−40
−138%
88
+138%
Cyberpunk 2077 14−16
−113%
32
+113%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Battlefield 5 30−35
−53.1%
49
+53.1%
Counter-Strike 2 35−40
−81.1%
67
+81.1%
Cyberpunk 2077 14−16
−46.7%
22
+46.7%
Far Cry 5 24−27
−41.7%
34
+41.7%
Fortnite 45−50
−35.6%
61
+35.6%
Forza Horizon 4 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 5 21−24
−54.5%
34
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
Valorant 75−80
−14.1%
85−90
+14.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
Battlefield 5 30−35
−18.8%
38
+18.8%
Counter-Strike 2 35−40
+32.1%
28
−32.1%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−17.8%
130−140
+17.8%
Cyberpunk 2077 14−16
+15.4%
13
−15.4%
Dota 2 55−60
−54.4%
88
+54.4%
Far Cry 5 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Fortnite 45−50
+15.4%
39
−15.4%
Forza Horizon 4 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
Forza Horizon 5 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Grand Theft Auto V 27−30
−40.7%
38
+40.7%
Metro Exodus 14−16
+40%
10
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−65%
33
+65%
Valorant 75−80
−14.1%
85−90
+14.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+6.7%
30
−6.7%
Cyberpunk 2077 14−16
+87.5%
8
−87.5%
Dota 2 55−60
−42.1%
81
+42.1%
Far Cry 5 24−27
−12.5%
27
+12.5%
Forza Horizon 4 30−35
−21.2%
40−45
+21.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−22.2%
30−35
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20
+0%
Valorant 75−80
−14.1%
85−90
+14.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+80%
25
−80%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
−22.8%
70−75
+22.8%
Grand Theft Auto V 10−11
−10%
11
+10%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−12.5%
45−50
+12.5%
Valorant 80−85
−21.4%
100−110
+21.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−46.7%
22
+46.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Far Cry 5 14−16
−33.3%
20
+33.3%
Forza Horizon 4 18−20
−22.2%
21−24
+22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−26.7%
18−20
+26.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Grand Theft Auto V 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
Metro Exodus 2−3
−150%
5−6
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Valorant 35−40
−26.3%
45−50
+26.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 27−30
−18.5%
32
+18.5%
Far Cry 5 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Forza Horizon 4 12−14
−25%
14−16
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 560 Ti và GeForce MX450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX450 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 900p
  • GTX 560 Ti nhanh hơn 132% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX450 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 560 Ti nhanh hơn 88%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GeForce MX450 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560 Ti tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • GeForce MX450 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (84%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.83 8.39
Mức độ mới 25 Tháng 1 2011 1 Tháng 8 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 25 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 580%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce MX450 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti
GeForce GTX 560 Ti
NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 847 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti hoặc GeForce MX450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.