GeForce GTX 560 Ti 448 vs RTX PRO 5000 Blackwell

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 560 Ti 448
2011
1280 MB GDDR5, 210 Watt
7.18

RTX PRO 5000 Blackwell vượt qua GTX 560 Ti 448 với mức trọn vẹn là 1293% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5581
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.43không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.7526.82
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGF110GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành29 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44814080
Tần số nhân732 MHz1590 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million92,200 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)210 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture40.991,151
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.312 TFLOPS73.69 TFLOPS
ROPs40176
TMUs56440
Tensor Coreskhông có dữ liệu440
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu110
L1 Cache896 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache640 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa1280 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ950 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ152.0 GB/s1.34 TB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x mini-HDMI4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.4
CUDA2.012.0
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560 Ti 448 và RTX PRO 5000 Blackwell trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.18 100.00
Mức độ mới 29 Tháng 11 2011 18 Tháng 3 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1280 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 210 Watt 300 Watt

GTX 560 Ti 448 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 5000 Blackwell: hiệu năng cao hơn 1292.8%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3740% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX PRO 5000 Blackwell vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 Ti 448 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 560 Ti 448 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 5000 Blackwell dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560 Ti 448
GeForce GTX 560 Ti 448
NVIDIA RTX PRO 5000 Blackwell
RTX PRO 5000 Blackwell

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 Ti 448 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 42 các phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 5000 Blackwell theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 560 Ti 448 hoặc RTX PRO 5000 Blackwell, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.