GeForce GTX 550 Ti vs Radeon RX Vega 5
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX Vega 5 vượt qua GTX 550 Ti với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 699 | 655 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 65 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.79 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 2.40 | 21.34 |
Kiến trúc | Fermi 2.0 (2010−2014) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | GF116 | Vega |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) | 7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $149 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 320 |
Tần số nhân | 900 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1400 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 15 Watt |
Nhiệt độ tối đa | 100 °C | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 28.80 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6912 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 24 | không có dữ liệu |
TMUs | 32 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | 16x PCI-E 2.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 210 mm | không có dữ liệu |
Chiều cao | 11.1 cm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | không có dữ liệu |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 4.1 GB/s | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 98.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Two Dual Link DVI-IMini HDMI | không có dữ liệu |
Hỗ trợ nhiều màn hình | + | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Độ phân giải tối đa qua VGA | 2048x1536 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | Internal | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12_1 |
Shader Model | 5.1 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.2 | không có dữ liệu |
OpenCL | 1.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | N/A | - |
CUDA | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 38
−5.3%
| 40−45
+5.3%
|
Full HD | 36
+89.5%
| 19
−89.5%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.14 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+71.4%
|
7
−71.4%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
−16.7%
|
21
+16.7%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−100%
|
12
+100%
|
Metro Exodus | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
−38.5%
|
18
+38.5%
|
Valorant | 9−10
−100%
|
18
+100%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Dota 2 | 12−14
−75%
|
21
+75%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21
+0%
|
Fortnite | 21−24
−17.4%
|
27−30
+17.4%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+5.9%
|
17
−5.9%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
−8.3%
|
13
+8.3%
|
Metro Exodus | 9−10
−22.2%
|
10−12
+22.2%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−17.1%
|
41
+17.1%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+225%
|
4
−225%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−7.1%
|
14−16
+7.1%
|
Valorant | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
World of Tanks | 65−70
+36%
|
50
−36%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
−27.3%
|
14−16
+27.3%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Dota 2 | 12−14
−208%
|
37
+208%
|
Far Cry 5 | 21−24
−9.5%
|
21−24
+9.5%
|
Forza Horizon 4 | 18−20
+28.6%
|
14
−28.6%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
−33.3%
|
8−9
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−14.3%
|
40−45
+14.3%
|
Valorant | 9−10
−33.3%
|
12−14
+33.3%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−10.7%
|
30−35
+10.7%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
World of Tanks | 27−30
−13.8%
|
30−35
+13.8%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Far Cry 5 | 9−10
−11.1%
|
10−11
+11.1%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
−40%
|
7−8
+40%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
−20%
|
6−7
+20%
|
Metro Exodus | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
−8.3%
|
12−14
+8.3%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Dota 2 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
−18.2%
|
12−14
+18.2%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
−10%
|
10−12
+10%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
−6.3%
|
16−18
+6.3%
|
Far Cry 5 | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Fortnite | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
Vậy GTX 550 Ti và RX Vega 5 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX Vega 5 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 900p
- GTX 550 Ti nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 550 Ti nhanh hơn 225%.
- Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega 5 nhanh hơn 208%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 550 Ti tốt hơn trong 5các bài kiểm tra (8%)
- RX Vega 5 tốt hơn trong 49các bài kiểm tra (78%)
- Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.04 | 4.65 |
Mức độ mới | 15 Tháng 3 2011 | 7 Tháng 1 2020 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 116 Watt | 15 Watt |
RX Vega 5 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.1%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 673.3%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX Vega 5 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 550 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega 5 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 550 Ti và Radeon RX Vega 5, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.